ビヨンセさんの
音楽が
入ったハードドライブが
盗まれました。。
Ổ cứng chứa nhạc của Beyoncé đã bị đánh cắp.
アトランタで
車から
盗まれました。。
Nó đã bị lấy trộm từ một chiếc xe hơi ở Atlanta.
警察が
調べています。。
Cảnh sát đang điều tra vụ việc.
振付師のスーツケースも
盗まれました。。
Vali của biên đạo múa cũng bị đánh cắp.
中にはパソコンや
洋服が
入っていました。。
Bên trong có máy tính xách tay và quần áo.
警察は
犯人を
探しています。。
Cảnh sát đang truy tìm thủ phạm.