セブンイレブンとファミリーマートがたくさんお店を休みます

Nhiều cửa hàng 7-Eleven và Family Mart đã đóng cửaaaaa.hehee. huuu. hi hhh

Nhiều cửa hàng 7-Eleven và Family Mart đã đóng cửaaaaa.hehee. huuu. hi hhh
津波の 警報で、セブン−イレブン と ファミリーマートは 休みました

Do cảnh báo sóng thần, các cửa hàng 7-Eleven và Family Mart đã đóng cửa. pun

Do cảnh báo sóng thần, các cửa hàng 7-Eleven và Family Mart đã đóng cửa. pun
セブン−イレブンは、北海道から 関西までの 260 店を 休みました

7-Eleven đã đóng cửa 260 cửa hàng từ Hokkaido đến Kansai.

7-Eleven đã đóng cửa 260 cửa hàng từ Hokkaido đến Kansai.
「人が 安全に なるように、店を 休んで ください」と 言いました

Họ đã yêu cầu các cửa hàng đóng cửa vì sự an toàn của người dân.

Họ đã yêu cầu các cửa hàng đóng cửa vì sự an toàn của người dân.
ファミリーマートも、271 店を 休みました

Family Mart cũng đóng cửa 271 cửa hàng. svsvsbs

Family Mart cũng đóng cửa 271 cửa hàng. svsvsbs
セブンイレブンとファミリーマートがたくさんお店を休みます

Seven Eleven và Family Mart đã đồng loạt cho đóng các cửa hàng.

Seven Eleven và Family Mart đã đồng loạt cho đóng các cửa hàng.
津波の 警報で、セブン−イレブン と ファミリーマートは 休みました

Trước các cảnh báo về cơn sóng thần, các Family Mart và Seven Eleven đều đã đóng cửa.

Trước các cảnh báo về cơn sóng thần, các Family Mart và Seven Eleven đều đã đóng cửa.
セブン−イレブンは、北海道から 関西までの 260 店を 休みました

Đã cho 260 cửa hàng Seven Eleven từ Hokkaido đến các vùng Kansai đóng cửa.

Đã cho 260 cửa hàng Seven Eleven từ Hokkaido đến các vùng Kansai đóng cửa.
「人が 安全に なるように、店を 休んで ください」と 言いました

Họ đã nói: Hãy đóng cửa hàng vì sự an toàn của mọi người.

Họ đã nói: Hãy đóng cửa hàng vì sự an toàn của mọi người.
ファミリーマートも、271 店を 休みました

Family Mart cũng đã đóng 271 cửa hàng.

Family Mart cũng đã đóng 271 cửa hàng.