プールの事故 AIを使って少なくする技術をつくった

Đã tạo ra kĩ thuật sử dụng AI làm giảm tai nạn ở bể bơi

Đã tạo ra kĩ thuật sử dụng AI làm giảm tai nạn ở bể bơi
中央大学などのグループは、子どものプールの事故を少なくするために、AIを使った技術をつくりました

Nhóm như là trường đại học chuou đã tạo ra kĩ thuật sử dụng AI để làm giảm tại nạn trong bên bể bơi của trẻ con

Nhóm như là trường đại học chuou đã tạo ra kĩ thuật sử dụng AI để làm giảm tại nạn trong bên bể bơi của trẻ con

Cái AI này đã nhớ những biến động của người giống như chết đuối

Cái AI này đã nhớ những biến động của người giống như chết đuối
どんなとき事故の危険があるかも覚えました

Có những nguy hiểm tai nạn như thé nào thì cũng đã nhớ

Có những nguy hiểm tai nạn như thé nào thì cũng đã nhớ
そして、AIはプールの近くのカメラで写している映像をチェックします

Và AI kiểm tra hình ảnh đang quay bằng camera gần hồ bơi

Và AI kiểm tra hình ảnh đang quay bằng camera gần hồ bơi

Khi có khả năng chết đuối, nó sẽ tự động thông báo đến đồng hồ thông minh nhân viên cứu hộ đang đeo để nhân viên cứu hộ kiểm tra an toàn của bể bơi

Khi có khả năng chết đuối, nó sẽ tự động thông báo đến đồng hồ thông minh nhân viên cứu hộ đang đeo để nhân viên cứu hộ kiểm tra an toàn của bể bơi

Để có thể cứu trợ ngay

Để có thể cứu trợ ngay
AIは今までにプールであった事故なども覚えました

AI đã nhớ những tai nạn đà có ở hồ hơi từ trước đến nay

AI đã nhớ những tai nạn đà có ở hồ hơi từ trước đến nay
プールの中で、遊ぶための道具や台の下に人が入ったり、浮き輪が裏返しになったりして、事故になることがあります

Trong hồ bơi đã xảy ra những tai nạn như có người vào chỗ đạo cụ và dưới đế để chơi, phao cứu sinh bị lật ngửa

Trong hồ bơi đã xảy ra những tai nạn như có người vào chỗ đạo cụ và dưới đế để chơi, phao cứu sinh bị lật ngửa

AI sẽ thông báo khi như thế nào

AI sẽ thông báo khi như thế nào
グループの人は「監視員の仕事を手伝うために、AIが役に立つと考えています」と話しています

Người trong nhóm đã suy nghĩ việc AI hữu ích để giúp đỡ công việc của nhân viên cứu trợ

Người trong nhóm đã suy nghĩ việc AI hữu ích để giúp đỡ công việc của nhân viên cứu trợ
プールの事故 AIを使って少なくする技術をつくった

Tôi đã tạo ra một công nghệ để giảm nó bằng cách sử dụng tai nạn hồ bơi AI

Tôi đã tạo ra một công nghệ để giảm nó bằng cách sử dụng tai nạn hồ bơi AI
中央大学などのグループは、子どものプールの事故を少なくするために、AIを使った技術をつくりました

Các nhóm như Đại học Chuo đã tạo ra công nghệ bằng cách sử dụng AI để giảm tai nạn bể bơi của trẻ em.

Các nhóm như Đại học Chuo đã tạo ra công nghệ bằng cách sử dụng AI để giảm tai nạn bể bơi của trẻ em.

AI này đã học được sự chuyển động của những người có khả năng bị chết đuối trong hồ bơi

AI này đã học được sự chuyển động của những người có khả năng bị chết đuối trong hồ bơi
どんなとき事故の危険があるかも覚えました

Tôi cũng nhớ khi có nguy cơ tai nạn

Tôi cũng nhớ khi có nguy cơ tai nạn
そして、AIはプールの近くのカメラで写している映像をチェックします

Và AI kiểm tra video được chụp bởi máy ảnh gần hồ bơi.

Và AI kiểm tra video được chụp bởi máy ảnh gần hồ bơi.

Nếu có khả năng chết đuối, nó sẽ tự động thông báo cho chiếc đồng hồ thông minh gắn liền với sự giám sát của an toàn hồ bơi.

Nếu có khả năng chết đuối, nó sẽ tự động thông báo cho chiếc đồng hồ thông minh gắn liền với sự giám sát của an toàn hồ bơi.

Do đó, bạn có thể giúp ngay lập tức

Do đó, bạn có thể giúp ngay lập tức
AIは今までにプールであった事故なども覚えました

AI cũng tìm hiểu về những tai nạn đã ở trong hồ bơi.

AI cũng tìm hiểu về những tai nạn đã ở trong hồ bơi.
プールの中で、遊ぶための道具や台の下に人が入ったり、浮き輪が裏返しになったりして、事故になることがあります

Trong hồ bơi, mọi người có thể vào dưới các công cụ và nền tảng để chơi, hoặc vòng tròn nổi có thể được lật lại, gây ra tai nạn.

Trong hồ bơi, mọi người có thể vào dưới các công cụ và nền tảng để chơi, hoặc vòng tròn nổi có thể được lật lại, gây ra tai nạn.

AI cũng sẽ thông báo cho bạn

AI cũng sẽ thông báo cho bạn
グループの人は「監視員の仕事を手伝うために、AIが役に立つと考えています」と話しています
プールの事故 AIを使って少なくする技術をつくった

Tạo ra kỹ thuật sử dụng AT, giảm thiểu tại nạn trong bể bơi

Tạo ra kỹ thuật sử dụng AT, giảm thiểu tại nạn trong bể bơi
中央大学などのグループは、子どものプールの事故を少なくするために、AIを使った技術をつくりました

Nhóm các trường Đại học Trung ương đã tạo nên kỹ thuật sử dụng AT để giảm thiểu tai nạn trong bể bơi của trẻ nhỏ

Nhóm các trường Đại học Trung ương đã tạo nên kỹ thuật sử dụng AT để giảm thiểu tai nạn trong bể bơi của trẻ nhỏ

AT này đã nhớ các cử động của người sắp chết đuối trong bể bơi

AT này đã nhớ các cử động của người sắp chết đuối trong bể bơi
どんなとき事故の危険があるかも覚えました

Và cũng nhớ khi nào thì có tai nạn nguy hiểm

Và cũng nhớ khi nào thì có tai nạn nguy hiểm
そして、AIはプールの近くのカメラで写している映像をチェックします

Và AI sẽ kiểm tra hình ảnh được chụp lại từ camera gần bể bơi

Và AI sẽ kiểm tra hình ảnh được chụp lại từ camera gần bể bơi

Khi có khả năng đuổi nước, nó sẽ thông báo tự động đến đồng hồ thông minh mà các nhân viên cứu hộ hồ bơi đang đeo

Khi có khả năng đuổi nước, nó sẽ thông báo tự động đến đồng hồ thông minh mà các nhân viên cứu hộ hồ bơi đang đeo

Vì vậy mà ngay lập tức có thể cứu hộ được

Vì vậy mà ngay lập tức có thể cứu hộ được
AIは今までにプールであった事故なども覚えました

AI cũng nhớ những tai nạn từ trước đến nay xảy ra tại bể bơi

AI cũng nhớ những tai nạn từ trước đến nay xảy ra tại bể bơi
プールの中で、遊ぶための道具や台の下に人が入ったり、浮き輪が裏返しになったりして、事故になることがあります

Trong bể bơi việc người vào phần dưới của đế hay dụng cụ để chơi, phao bị lật cũng có lúc biến thành tai nạn

Trong bể bơi việc người vào phần dưới của đế hay dụng cụ để chơi, phao bị lật cũng có lúc biến thành tai nạn

Những lức như vậy AI cũng cảnh báo

Những lức như vậy AI cũng cảnh báo
グループの人は「監視員の仕事を手伝うために、AIが役に立つと考えています」と話しています

Thành viên nhóm cho biết: “Chúng tôi nghĩ AI sẽ có ích để giúp công việc của các nhân viên cứu trợ”

Thành viên nhóm cho biết: “Chúng tôi nghĩ AI sẽ có ích để giúp công việc của các nhân viên cứu trợ”