北海道でイカのりょうがはじまる でもイカはすくない

Lần đầu tiên tôi nấu món mực ở hokaido nhưng không có nhiều mực

Lần đầu tiên tôi nấu món mực ở hokaido nhưng không có nhiều mực
スルメイカ 漁北海道で スルメイカの 漁が 始まりました

Lần đầu tiên tôi đã nấu món mực sureme ở hokaido

Lần đầu tiên tôi đã nấu món mực sureme ở hokaido
でも、イカは あまり 取れませんでした

Nhưng mực thì đã không có nhiều cho lắm

Nhưng mực thì đã không có nhiều cho lắm
先月、調査で イカは 4匹だけ 取れました

Tháng trước khảo sát mực thì chỉ lấy được 4 con

Tháng trước khảo sát mực thì chỉ lấy được 4 con
だから、今年も イカは 少ないです

Vì vây năm nay cũng không có nhiều mực

Vì vây năm nay cũng không có nhiều mực
2日に 市場で イカを 売る 予定でしたが、イカが 少なくて 売りませんでした

mực dự định bán ở chợ vào ngày 2 nhưng mực không có bán nhiều

mực dự định bán ở chợ vào ngày 2 nhưng mực không có bán nhiều
これは 初めての ことです

Đó là lần đầu tiên

Đó là lần đầu tiên
北海道でイカのりょうがはじまる でもイカはすくない

Bắt mực ở Hokkaido đã bắt đầu nhưng mực thì lại có ít

Bắt mực ở Hokkaido đã bắt đầu nhưng mực thì lại có ít
スルメイカ 漁北海道で スルメイカの 漁が 始まりました

Bắt mực surumel ở hokkaido đã bắt đầu

Bắt mực surumel ở hokkaido đã bắt đầu
でも、イカは あまり 取れませんでした

Nhưng, mực thì không bắt được nhiều cho lắm

Nhưng, mực thì không bắt được nhiều cho lắm
先月、調査で イカは 4匹だけ 取れました

tháng trước theo khao sát thì chỉ bắt được đúng 4 con mực

tháng trước theo khao sát thì chỉ bắt được đúng 4 con mực
だから、今年も イカは 少ないです

Thế nên năm nay mực cũng sẽ ít

Thế nên năm nay mực cũng sẽ ít
2日に 市場で イカを 売る 予定でしたが、イカが 少なくて 売りませんでした

Đã dự định là sẽ báb mực ờ chợ trong 2 ngày nhưng mà mực ít và đãb không bán.

Đã dự định là sẽ báb mực ờ chợ trong 2 ngày nhưng mà mực ít và đãb không bán.
これは 初めての ことです

đây cũng là lần đầu tiên có chuyêh. này

đây cũng là lần đầu tiên có chuyêh. này
北海道でイカのりょうがはじまる でもイカはすくない

Ở Hokkaido mùa đánh bắt mực đã bắt đầu nhưng mực rất ít

Ở Hokkaido mùa đánh bắt mực đã bắt đầu nhưng mực rất ít
スルメイカ 漁北海道で スルメイカの 漁が 始まりました

Mùa đánh bắt mực ở Hokkaido đã bắt đầu

Mùa đánh bắt mực ở Hokkaido đã bắt đầu
でも、イカは あまり 取れませんでした

Nhưng mực không đánh bắt được nhiều

Nhưng mực không đánh bắt được nhiều
先月、調査で イカは 4匹だけ 取れました

Tháng trước, theo khảo sát thì chỉ bắt được 4 con mực

Tháng trước, theo khảo sát thì chỉ bắt được 4 con mực
だから、今年も イカは 少ないです

Vì vậy năm nay mực cũng rất ít

Vì vậy năm nay mực cũng rất ít
2日に 市場で イカを 売る 予定でしたが、イカが 少なくて 売りませんでした

Ngày 2 tôi đã định bán mực ở chợ nhưng vì mực rất ít nên đã không bán

Ngày 2 tôi đã định bán mực ở chợ nhưng vì mực rất ít nên đã không bán
これは 初めての ことです

Đây là lần đầu tiên điều này xảy ra

Đây là lần đầu tiên điều này xảy ra