Báo tiếng Nhật
ぬけないゆび
2025-07-11 07:10:28
Bản dịch
Itachi 12:07 11/07/2025
0 0
Thêm bản dịch
ぬけないゆび
label.tran_page Ngón tay không tháo ra được
むかしあるまちに、せとものをっているひとがいました
label.tran_page Ngày xửa ngày xưa ở ngôi làng nọ,có 1 người bán đồ gốm sứ
このひとは、いつも自分じぶんがもうけることだけをかんがえていました
label.tran_page Người này lúc nào cũng chỉ nghĩ đến việc kiếm tiền 1 mình

あるみせにおじいさんがました
label.tran_page Vào 1 ngày có 1 ông cụ đến cửa hàng
おじいさんは、せとものの徳利とっくりゆびれたまま、くことができなくなりました
label.tran_page Ông lão đã cho ngón tay vào chai gốm và giữ như vậy,đã không thể rút ra
みせひとは、おじいさんが{たくさん}のお金おかねっていることをると「徳利とっくりってください」といました
label.tran_page Người cửa hàng, biết việc ông cụ mang nhiều tiền và đã nói ông hãy mua cái bình đó đi
おじいさんは、ゆびけないため、{たくさん}のお金おかねはらって徳利とっくりいました
label.tran_page Ông cụ vì đã không rút được tay ra nên đã trả rất nhiều tiền để mia cái bình gốm đó

みせひとは、おじいさんがどんなかおをしてかえるかたいとおもいました
label.tran_page Người bán hàng muốn xem khuôn mặt ông cụ lúc ra về
おじいさんのいえくと、いえなかくらくてえませんでした
label.tran_page Đến nhà ông cụ và trong nhà tối om không nhìn thấy gì cả
そこでみせひとまどあたまれました
label.tran_page Sau đó, người cửa hàng đưa mặt qua cửa sổ

おじいさんのゆびは、徳利とっくりからけました
label.tran_page Ông cụ đã rút được tay ra khỏi cái lọ
しかしみせひとあたままどからけなくなりました
label.tran_page Tuy nhiên, người cửa hàng vẫn chưa rút được đầu ra khỏi cửa sổ
みせひとは「どうしてもけないから、まどってください」とおじいさんにいました
label.tran_page Người cửa hàng nói với ông cụ, làm cách nào cũng không rút ra được hãy cắt/cưa cho tôi với
おじいさんは「るためのお金おかね300さんびゃくもんです」といました
label.tran_page Ông lão nói cắt đi sẽ mất 300 đồng

おじいさんは、300さんびゃくもんかえしてもらいました
label.tran_page Ông lão đã nhận về 300 đồng
みせひとは、これから正直しょうじき商売しょうばいをしようとかんがえました
label.tran_page Người cửa hàng suy nghĩ từ nay sẽ kinh doanh ngay thẳng