東京などでとてもたくさんの雨 水が入った家の中を片づける

dọn dẹp nước chảy vào nhà do mưa lớn ở tokyo

dọn dẹp nước chảy vào nhà do mưa lớn ở tokyo
10日の夜、関東地方などでとてもたくさんの雨が降りました

tối ngày 10, mưa đã rơi rất lớn ở vùng kanto

tối ngày 10, mưa đã rơi rất lớn ở vùng kanto
電気や電車が止まった所がありました

đã có nơi điện và tàu đã dừng lại

đã có nơi điện và tàu đã dừng lại
雨の水が家の中に入った所もありました

cũng có nơi nước mưa chảy vào nhà

cũng có nơi nước mưa chảy vào nhà
東京の目黒区では、家に水が入った人たちが、朝から忙しそうに片づけていました

ở khu meguro tokyo, nước mưa đã chảy vào nhà mọi người, nhưng đã được dọn dẹp trông bận rộn từ buổi sáng

ở khu meguro tokyo, nước mưa đã chảy vào nhà mọi người, nhưng đã được dọn dẹp trông bận rộn từ buổi sáng
70歳ぐらいの女性は、濡れたカーペットをきれいにしたり、水に流された物を戻したりしていました

phụ nữ khoản 70 tuổi, đã làm sạch thảm đã bị ướt và để lại đồ vật bị cuốn trôi bởi nước

phụ nữ khoản 70 tuổi, đã làm sạch thảm đã bị ướt và để lại đồ vật bị cuốn trôi bởi nước
女性は「10日の夜、家の前の道が川のようになってとても怖かったです

người phụ nữ nói là: tối ngày 10, đã rất hoảng vì con đường nước nhà như là biến thành sông.

người phụ nữ nói là: tối ngày 10, đã rất hoảng vì con đường nước nhà như là biến thành sông.
子どもの頃からここに住んでいますが、こんなにすごい雨は初めてでした」と話していました

sống ở đây từ nhỏ nhưng mưa nhiều như thế này là lần đầu tiên.

sống ở đây từ nhỏ nhưng mưa nhiều như thế này là lần đầu tiên.
東京などでとてもたくさんの雨 水が入った家の中を片づける

Dọn dẹp nước chảy vào trong nhà tại một số vùng như Tokyo xảy ra mưa rất lớn

Dọn dẹp nước chảy vào trong nhà tại một số vùng như Tokyo xảy ra mưa rất lớn
10日の夜、関東地方などでとてもたくさんの雨が降りました

Vào đêm ngày mùng 10, ở khu vực Kantou và các nơi khác đã xảy ra trận mưa rất to

Vào đêm ngày mùng 10, ở khu vực Kantou và các nơi khác đã xảy ra trận mưa rất to
電気や電車が止まった所がありました

Một số nơi đã bị mất điện và tàu điện bị dừng

Một số nơi đã bị mất điện và tàu điện bị dừng
雨の水が家の中に入った所もありました

Nước mưa đã chảy vào nhà tại một số khu vực

Nước mưa đã chảy vào nhà tại một số khu vực
東京の目黒区では、家に水が入った人たちが、朝から忙しそうに片づけていました

Tại phường Meguro ở Tokyo, những người bị nước tràn vào nhà từ ban sáng đã tất bật dọn dẹp

Tại phường Meguro ở Tokyo, những người bị nước tràn vào nhà từ ban sáng đã tất bật dọn dẹp
70歳ぐらいの女性は、濡れたカーペットをきれいにしたり、水に流された物を戻したりしていました

Một người phụ nữ khoảng 70 tuổi đang làm sạch thảm trải sàn bị ướt và nhặt lại những đồ vật bị nước cuốn trôi

Một người phụ nữ khoảng 70 tuổi đang làm sạch thảm trải sàn bị ướt và nhặt lại những đồ vật bị nước cuốn trôi
女性は「10日の夜、家の前の道が川のようになってとても怖かったです

Người phụ nữ nói rằng vào tối mùng 10, con đường trước nhà đã trở thành trông như một dòng sông cho nên thật đáng sợ

Người phụ nữ nói rằng vào tối mùng 10, con đường trước nhà đã trở thành trông như một dòng sông cho nên thật đáng sợ
子どもの頃からここに住んでいますが、こんなにすごい雨は初めてでした」と話していました

"Sống ở đây từ lúc còn đỏ hỏn, nhưng đây là lần đầu tiên tôi thấy trận mưa lớn đến như vậy" - Người phụ nữ nói

"Sống ở đây từ lúc còn đỏ hỏn, nhưng đây là lần đầu tiên tôi thấy trận mưa lớn đến như vậy" - Người phụ nữ nói
東京などでとてもたくさんの雨 水が入った家の中を片づける

DỌN DẸP NƯỚC MƯA VÀO TRONG NHÀ TẠI TOKYO

DỌN DẸP NƯỚC MƯA VÀO TRONG NHÀ TẠI TOKYO
10日の夜、関東地方などでとてもたくさんの雨が降りました

Vào tối ngày mùng 10 nhiều nơi ở khu vực kanto đã xảy ra mưa lớn

Vào tối ngày mùng 10 nhiều nơi ở khu vực kanto đã xảy ra mưa lớn
電気や電車が止まった所がありました

Nhiều nơi tàu điện đã dừng và mất điện

Nhiều nơi tàu điện đã dừng và mất điện
雨の水が家の中に入った所もありました

Có nhiều nơi nước mưa bị vào nhà

Có nhiều nơi nước mưa bị vào nhà
東京の目黒区では、家に水が入った人たちが、朝から忙しそうに片づけていました

Tại khu MEGURO của TOKYO nước vào nhà nên nhiều người đã bận dọn dẹp dẹp từ sáng sớm

Tại khu MEGURO của TOKYO nước vào nhà nên nhiều người đã bận dọn dẹp dẹp từ sáng sớm
70歳ぐらいの女性は、濡れたカーペットをきれいにしたり、水に流された物を戻したりしていました

Phụ nữ khoảng 70 tuổi đã dùng thảm dọn sạch nước và để những đồ vậy bị nước cuốn trôi lại chỗ cũ

Phụ nữ khoảng 70 tuổi đã dùng thảm dọn sạch nước và để những đồ vậy bị nước cuốn trôi lại chỗ cũ
女性は「10日の夜、家の前の道が川のようになってとても怖かったです

Phụ nữ thì đã kể lại vào tối ngàu mùng 10 nhiều con đường trước nhà nhìn giống con sông nên đã rất sợ

Phụ nữ thì đã kể lại vào tối ngàu mùng 10 nhiều con đường trước nhà nhìn giống con sông nên đã rất sợ
子どもの頃からここに住んでいますが、こんなにすごい雨は初めてでした」と話していました

Từ thời nhỏ sống ở đây thì đây là lần đầu tiên đã xảy ra mưa lớn như vậy

Từ thời nhỏ sống ở đây thì đây là lần đầu tiên đã xảy ra mưa lớn như vậy
東京などでとてもたくさんの雨 水が入った家の中を片づける

Dọn dẹp nước mưa tràn vào nhà ở Tokyo và những nơi khác.

Dọn dẹp nước mưa tràn vào nhà ở Tokyo và những nơi khác.
10日の夜、関東地方などでとてもたくさんの雨が降りました

Vào đêm ngày mùng 10,đã có lượng mưa lớn ở khu vực kanto và những nơi khác.

Vào đêm ngày mùng 10,đã có lượng mưa lớn ở khu vực kanto và những nơi khác.
電気や電車が止まった所がありました

Đã có khu vực ngừng hoạt động tàu điện và điện.

Đã có khu vực ngừng hoạt động tàu điện và điện.
雨の水が家の中に入った所もありました

Cũng có vài nơi nước mưa tràn vào trong nhà.

Cũng có vài nơi nước mưa tràn vào trong nhà.
東京の目黒区では、家に水が入った人たちが、朝から忙しそうに片づけていました

Tại Phường meguro thuộc tokyo,những người bị nước tràn vào nhà,từ sáng đã dọn dẹp có vẻ rất bận rộn.

Tại Phường meguro thuộc tokyo,những người bị nước tràn vào nhà,từ sáng đã dọn dẹp có vẻ rất bận rộn.
70歳ぐらいの女性は、濡れたカーペットをきれいにしたり、水に流された物を戻したりしていました

Một người phụ nữ khoảng 70 tuổi đã làm sạch tấm thảm bị ẩm ướt,trả lại những thứ bị cuốn trôi.

Một người phụ nữ khoảng 70 tuổi đã làm sạch tấm thảm bị ẩm ướt,trả lại những thứ bị cuốn trôi.
女性は「10日の夜、家の前の道が川のようになってとても怖かったです

Theo như người phụ Nữ cho biết,vào đêm ngày mùng 10 con đường ở trước nhà tôi đã trở thành giống như 1 con sông rất là sợ hãi.

Theo như người phụ Nữ cho biết,vào đêm ngày mùng 10 con đường ở trước nhà tôi đã trở thành giống như 1 con sông rất là sợ hãi.
子どもの頃からここに住んでいますが、こんなにすごい雨は初めてでした」と話していました

Tôi đã sống ở đây từ khi còn nhỏ nhưng trận mưa kinh khủng như thế này thì đây là lần đầu tiên tôi gặp.

Tôi đã sống ở đây từ khi còn nhỏ nhưng trận mưa kinh khủng như thế này thì đây là lần đầu tiên tôi gặp.