元判事と妻、移民の証拠をかえたうたがいで逮捕

Cựu thẩm phán và vợ bị bắt giữ vì nghi ngờ đã thay đổi bằng chứng nhập cư

Cựu thẩm phán và vợ bị bắt giữ vì nghi ngờ đã thay đổi bằng chứng nhập cư
アメリカのニューメキシコ州で、裁判所の元判事と妻が警察に逮捕されました

Ở New mexico, Mỹ, cựu thẩm phán của toà án và vợ đã bị cảnh sát bắt giữ.

Ở New mexico, Mỹ, cựu thẩm phán của toà án và vợ đã bị cảnh sát bắt giữ.
警察は、2人が捜査の証拠をかえたと言っています

Cảnh sát cho biết 2 người này đã thay đổi bằng chứng của cuộc điều tra.

Cảnh sát cho biết 2 người này đã thay đổi bằng chứng của cuộc điều tra.
警察は、ベネズエラから来た男性を今年逮捕しました

Cảnh sát đã bắt 1 người đàn ông đến từ Veneduela trong năm nay.

Cảnh sát đã bắt 1 người đàn ông đến từ Veneduela trong năm nay.
男性は、ギャングのメンバーの可能性があります

Người đan ông này có khả năng là thành viên của 1 băng đảng.

Người đan ông này có khả năng là thành viên của 1 băng đảng.
男性が、元判事の家に住んでいたことがわかりました

Anh ta được thấy sinh sống trong nhà của cựu thẩm phán.

Anh ta được thấy sinh sống trong nhà của cựu thẩm phán.
男性は、アメリカに住むために必要な書類を持っていませんでした

Anh ta đã không mang theo giấy tờ cần thiết để có thể sống ở Mỹ.

Anh ta đã không mang theo giấy tờ cần thiết để có thể sống ở Mỹ.
元判事は、男性の携帯電話を壊して、証拠をなくしたと言いました

Cựu thẩm phán đã phá hỏng điện thoại di động của người đàn ông và nói rằng đã làm mất chứng cứ.

Cựu thẩm phán đã phá hỏng điện thoại di động của người đàn ông và nói rằng đã làm mất chứng cứ.
警察は、元判事と妻が男性を隠すために、証拠をかえたと考えています

Cảnh sát thì đang nghĩ rằng cựu thẩm phán và vợ đã thay đổi chứng cứ nhằm che dấu cho người đàn ông.

Cảnh sát thì đang nghĩ rằng cựu thẩm phán và vợ đã thay đổi chứng cứ nhằm che dấu cho người đàn ông.
元判事は、自分は悪いことをしていないと言っています

Cựu thẩm phán nói rằng bản thân ông ta không làm điều gì xấu cả.

Cựu thẩm phán nói rằng bản thân ông ta không làm điều gì xấu cả.