ベトナムの
男が、
玉座を
壊しました。
Một người đàn ông Việt Nam đã phá hủy ngai vàng.
警察は
男を
捕まえました。
Cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông.
玉座は、
昔の
王様のものです。
Ngai vàng là vật của các vị vua thời xưa.
フエの
建物の
中にありました。
Nó nằm bên trong một tòa nhà ở Huế.
フエは、
昔の
首都です。
今は
世界遺産です。
Bây giờ là di sản thế giới.
男は、
酔っ払っていました。
Người đàn ông đã say rượu.
玉座に
登って
壊しました。
Tôi đã trèo lên ngai vàng và làm hỏng nó.
警察は、
もっと警備を
強くしました。
Cảnh sát đã tăng cường an ninh hơn nữa.