中国の
山東省の
工場で
爆発が ありました。
Đã xảy ra một vụ nổ tại một nhà máy ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.
黒い
煙が
上がりました。
学校の
ガラスが
割れました。
Kính của trường học đã bị vỡ.
においが しました。
けがを した
人の
数は
分かりません。
Tôi không biết số người bị thương.
消防車が
来て、
助けています。
Xe cứu hỏa đã đến và đang cứu hộ.