スイスの
ネスレは、
社長を やめさせました。
Nestlé Thụy Sĩ đã sa thải giám đốc.
社長は
部下と
恋愛を していました。
Giám đốc đã có quan hệ tình cảm với cấp dưới.
ネスレは、
調査を しました。
Nestlé đã tiến hành điều tra.
社長は
会社の ルールを まもりませんでした。
Giám đốc đã không tuân thủ các quy định của công ty.
だから、
社長を やめさせました。
Vì vậy, giám đốc đã bị sa thải.