Theo tác giả, "hiện nay" là thời đại như thế nào?
1. Con người cảm thấy có giá trị trong những thứ mà trước đây họ không thích.
2. Con người đang tìm kiếm những thứ phù hợp với giá trị của bản thân.
3. Sự khác biệt trong lối sống của con người trở nên dễ nhận thấy hơn.
4. Con người muốn những thứ không thể mua được bằng tiền.
2
好みを突き進めた人がニッチに気づくことができるのはなぜか。
1.
ほかの人より先に時代の変化を感じ取れる可能性があるから。
2.
ほかの人から自身が知らないことを教えてもらえる可能性があるから。
3.
自身の持つ情報が、ほかの人に不足している情報かもしれないから。
4.
自身の感じる不足が、ほかの人が感じる不足であるかもしれないから。
Tại sao người theo đuổi sở thích có thể nhận ra niche?
1. Vì họ có khả năng cảm nhận sự thay đổi của thời đại trước người khác.
2. Vì họ có khả năng được người khác chỉ dạy những điều mà họ chưa biết.
3. Vì thông tin mà họ có thể là thông tin mà người khác đang thiếu.
4. Vì sự thiếu hụt mà họ cảm nhận có thể là sự thiếu hụt mà người khác cảm nhận.
3
この文章で筆者が言いたいことは何か。
1.
好みが多様化しているのでいろいろな仕事ができる。
2.
ほかの人が思いつかない仕事を探すほうがいい。
3.
好みではない仕事でもいつか好きになる。
4.
好きなことでも仕事に結びつく。
Điều mà tác giả muốn nói trong đoạn văn này là gì?
1. Vì sở thích đang đa dạng hóa nên có thể làm nhiều công việc khác nhau.
2. Tốt hơn là tìm kiếm công việc mà người khác không nghĩ ra.
3. Dù là công việc không thích thì cũng có thể sẽ thích vào một ngày nào đó.
4. Ngay cả những điều mình thích cũng có thể kết nối với công việc.