Cụm từ chú ý đến điều đó đề cập đến điều gì?
1. Có nhiều người lớn không chơi nhiều đồ chơi khi còn nhỏ.
2. Người lớn muốn có những món đồ chơi mà họ đã chơi khi còn nhỏ.
3. Có nhiều người lớn vẫn giữ tình cảm với đồ chơi.
4. Có những món đồ chơi mà người lớn cũng có thể thích thú.
2
大人向けのおもちゃには、どのような工夫があるか。
1.
遊ぶ目的以外の違ったよさが感じられるようにしてある。
2.
大人に合わせた高度な遊びができるようにしてある。
3.
二つ以上の遊び方ができるようにしてある。
4.
何度でも飽きずに遊べるようにしてある。
Đồ chơi dành cho người lớn có những cải tiến gì?
1. Có thể cảm nhận được những giá trị khác ngoài mục đích chơi.
2. Có thể chơi những trò chơi phức tạp phù hợp với người lớn.
3. Có thể chơi theo hai cách trở lên.
4. Có thể chơi nhiều lần mà không chán.
3
メーカーにとって大人向けのおもちゃマーケットの何が魅力的なのか。
1.
子供向けのおもちゃと同様に多く売れる点
2.
昔と同じおもちゃを作れば売れる点
3.
工夫が多ければ多いほど売れる点
4.
価格を高くしても売れる点
Điều gì làm cho thị trường đồ chơi dành cho người lớn hấp dẫn đối với các nhà sản xuất?
1. Bán được nhiều như đồ chơi dành cho trẻ em.
2. Chỉ cần sản xuất đồ chơi giống như trước đây là có thể bán được.
3. Càng nhiều cải tiến thì càng bán được.
4. Có thể bán với giá cao.