Danh từ 1 に Danh từ 2 が います (Cấu trúc: Danh từ 1 に Danh từ 2 が います) (N5)
わたしのうちにくろいねことちゃいろのいぬがいます。
どちらも (Cấu trúc: どちらも + [vị ngữ]) (N5)
どちらもとてもかわいいです。
いつも (Cấu trúc: いつも + [động từ]) (N5)
いつも外であそんでいます。
Thực hành
1
ただしいものはどれですか。
1.
ねこもいぬもくろいです。
2.
ねこもいぬもかわいいです。
3.
ねこは外であそびますが、いぬはあそびません。
4.
ねこはくろくないですが、いぬはくろいです。
Câu hỏi 1: Câu nào đúng?
1. Cả mèo và chó đều màu đen.
2. Cả mèo và chó đều dễ thương.
3. Mèo chơi ngoài trời, nhưng chó thì không.
4. Mèo không đen, nhưng chó thì đen.