Danh từ 1 や Danh từ 2 や Danh từ 3 など (Cấu trúc: Danh từ や Danh từ や Danh từ など) (N5)
肉や野菜や牛乳などを買います。
Động từ thể ます + たい (Cấu trúc: Động từ gốc + たい) (N5)
Lưu ý: Mẫu câu này không xuất hiện trực tiếp trong đoạn văn, nên sẽ không được bao gồm.
Danh từ + ときどき (Cấu trúc: ときどき + hành động) (N5)
ときどき友達といっしょに国の料理を作ります。
Danh từ + と + いっしょに (Cấu trúc: Danh từ + と + いっしょに + hành động) (N5)
友達といっしょに国の料理を作ります。
Danh từ + へ + 行きます (Cấu trúc: Danh từ (địa điểm) + へ + 行きます) (N5)
近くのスーパーへ行きます。
しかし、(Cấu trúc: しかし、câu) (N4)
しかし、このせいかつはたのしいです。
Danh từ + は + tính từ + です (Cấu trúc: Danh từ + は + tính từ + です) (N5)
一週間はとてもはやいです。
Try It Out!
1
この人のせいかつとあわないものはどれですか。
1.
しゅうまつはひまではありません。
2.
朝ごはんを食べたあと、うんどうをします。
3.
ちかくのスーパーでやさいやミルクなどを買います。
4.
友達といっしょに料理を作ったり、宿題をしたりします。
Điều nào không phù hợp với cuộc sống của người này?
1. Cuối tuần không rảnh rỗi.
2. Sau khi ăn sáng, tập thể dục.
3. Mua rau và sữa ở siêu thị gần đó.
4. Cùng bạn bè nấu ăn và làm bài tập.