米政府 ロシア航空3社への部品の輸出を禁止

Chính phủ Hoa Kỳ cấm xuất khẩu các bộ phận cho ba công ty hàng không của Nga

Chính phủ Hoa Kỳ cấm xuất khẩu các bộ phận cho ba công ty hàng không của Nga
アメリカ商務省はロシアの航空会社3社に対し、部品などの輸出を禁止する措置を発表しました

Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã công bố các biện pháp cấm xuất khẩu các bộ phận, v.v. cho ba hãng hàng không của Nga.

Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã công bố các biện pháp cấm xuất khẩu các bộ phận, v.v. cho ba hãng hàng không của Nga.
対象となったのは国内最大手のアエロフロートなど3社です

nMục tiêu là 3 công ty trong đó có Aeroflot lớn nhất Nhật Bản

nMục tiêu là 3 công ty trong đó có Aeroflot lớn nhất Nhật Bản
アメリカ商務省はロシアへの経済制裁の一環として、アメリカ製の航空機などが許可なくロシア国内に発着した場合は、強制措置の対象になると警告していました

nBộ Thương mại Hoa Kỳ cảnh báo rằng như một phần của các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga, nếu một máy bay do Hoa Kỳ sản xuất đến hoặc khởi hành ở Nga mà không được phép, nó sẽ bị áp dụng các biện pháp bắt buộc.

nBộ Thương mại Hoa Kỳ cảnh báo rằng như một phần của các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga, nếu một máy bay do Hoa Kỳ sản xuất đến hoặc khởi hành ở Nga mà không được phép, nó sẽ bị áp dụng các biện pháp bắt buộc.
ロシアの航空3社はアメリカのボーイング製の航空機などで運航を続けていたということです

nCó nghĩa là ba hãng hàng không Nga tiếp tục hoạt động trên các máy bay do Boeing sản xuất tại Hoa Kỳ.

nCó nghĩa là ba hãng hàng không Nga tiếp tục hoạt động trên các máy bay do Boeing sản xuất tại Hoa Kỳ.
これまでの制裁ではロシアへの航空部品などの輸出は「許可制」となっていましたが、今回の措置によって少なくとも180日間は3社への輸出が禁じられ、運航の継続は難しくなるとみられます

nCho đến nay, các biện pháp trừng phạt đã áp đặt một hệ thống giấy phép cho việc xuất khẩu các bộ phận hàng không sang Nga, nhưng biện pháp này sẽ cấm xuất khẩu đối với ba công ty trong ít nhất 180 ngày, khiến hoạt động khó tiếp tục gia tăng.

nCho đến nay, các biện pháp trừng phạt đã áp đặt một hệ thống giấy phép cho việc xuất khẩu các bộ phận hàng không sang Nga, nhưng biện pháp này sẽ cấm xuất khẩu đối với ba công ty trong ít nhất 180 ngày, khiến hoạt động khó tiếp tục gia tăng.