日本人のおじぎとあいさつのしゅうかん

Cúi chào và chào hỏi của người Nhật

Cúi chào và chào hỏi của người Nhật
日本人は、挨拶するときにお辞儀をします

Người Nhật cúi chào khi chào hỏi người khác.

Người Nhật cúi chào khi chào hỏi người khác.
お辞儀の仕方はいろいろあります

Có nhiều cách cúi chào khác nhau.

Có nhiều cách cúi chào khác nhau.
目上の人や人がたくさんいる前では、頭を深く下げます

Chúng ta cúi chào thật thấp khi gặp cấp trên hoặc trước một đám đông.

Chúng ta cúi chào thật thấp khi gặp cấp trên hoặc trước một đám đông.
仕事のときにお礼を言うときや、初めて会った人、久しぶりに会った友達に挨拶するときも、お辞儀をします

Chúng ta cũng cúi chào khi bày tỏ lòng biết ơn tại nơi làm việc, khi gặp ai đó lần đầu, hoặc khi chào hỏi bạn bè đã lâu không gặp.

Chúng ta cũng cúi chào khi bày tỏ lòng biết ơn tại nơi làm việc, khi gặp ai đó lần đầu, hoặc khi chào hỏi bạn bè đã lâu không gặp.
友達に何かをもらったときや、目が合ったときに、少しだけ頭を下げることもあります

Đôi khi chúng ta hơi cúi chào khi bạn bè đưa cho chúng ta thứ gì đó hoặc khi ánh mắt chúng ta chạm nhau.

Đôi khi chúng ta hơi cúi chào khi bạn bè đưa cho chúng ta thứ gì đó hoặc khi ánh mắt chúng ta chạm nhau.
店でお金のお釣りをもらったときも、少しだけ頭を下げます

Chúng ta cũng hơi cúi chào khi nhận tiền thừa tại cửa hàng.

Chúng ta cũng hơi cúi chào khi nhận tiền thừa tại cửa hàng.
日本人は、いろいろな場面でお辞儀を使い分けています

Người Nhật sử dụng các kiểu cúi chào khác nhau cho các dịp khác nhau.

Người Nhật sử dụng các kiểu cúi chào khác nhau cho các dịp khác nhau.
何も考えないで、自然に頭を下げることも多いです

Chúng ta thường cúi chào một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ.

Chúng ta thường cúi chào một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ.