Báo tiếng Nhật
えきベンチおばあさんはなした
2025-08-11 07:10:04
Bản dịch
hung vo 12:08 11/08/2025
0 0
Tran Vi Quan Mai 18:08 11/08/2025
0 0
Thêm bản dịch
えきベンチおばあさんはなした
label.tran_page Ngôi ghế trên tàu ngày này đã nói chuyện với bà
さむ季節きせつなると、えきベンチったおばあさんのことをおもします
label.tran_page Thời tiết thì lạnh ngồi trên tau nhớ về bà

あるふゆ夕方ゆうがたわたし仕事しごとわって、えきベンチ電車でんしゃっていました
label.tran_page Tôi thì kết thúc công việc chiều tối mua đông mà đã đợi bà trên tàu
つめたいかぜいていて、いきしろえました
label.tran_page Gió thổi thì lạnh đã thấy hơi thơ
そのとき、となりすわっていたおばあさんが「さむいですね」といました
label.tran_page Khi đó bà ngồi bên cạnh nói lạnh
それからいろいろはなしをしてくれました
label.tran_page Sau đó thì đã nói chuyện rất là nhiều

わかいとき、友達ともだちよる電車でんしゃ北海道ほっかいどう旅行りょこうったときのことです
label.tran_page Khi trẻ tôi đã đi du lịch ở hokkaido vào buổi tối cùng bạn
ゆきもった野原のはらつきひかりひかっていて、まどから景色けしきのようだったこと、電車でんしゃなかべたスープあじなどはなしてくれました
label.tran_page Tuyết đã tích tụ vào tháng trước từ của có thể nhìn thấy phong cảnh như tranh ở trong tau tôi đã ăn súp

最近さいきんはじめた趣味しゅみはなしもしてくれました
label.tran_page Gần đây tôi có sỡ thích nói chuyện
もの教室きょうしつつくったマフラーまごにあげたこと、まごそのマフラーを毎日まいにち学校がっこういてくことがとてもうれしいことなどはなしてくれました
label.tran_page Hihi

電車でんしゃて、おばあさんは「あなたはなしてたのしかったわ
label.tran_page Tau đến bà cùng tôi nói chuyện rất vui
さむさもわすれました」とわらいました
label.tran_page Quên đi cái lạnh và cung cười
わたしこころあたたかくなりました
label.tran_page Vào tôi thấy ấm lên từ trái tim