Báo tiếng Nhật
みちまよったときに出会であったやさしいひと
2025-08-31 07:10:04
Bản dịch
phongks271 10:08 31/08/2025
1 0
Tạ Văn Khương 13:08 31/08/2025
0 0
Thêm bản dịch
みちまよったときに出会であったやさしいひと
label.tran_page người hiền lành đã tình cờ gặp khi lạc đường
旅行りょこうったとき、みちまよいました
label.tran_page khi đi du lịch tôi đã lạc đường
スマートフォンの地図ちずやくちませんでした
label.tran_page bản đồ điện thoại thông minh không hữu ích
どうしたらいいかわからなくてっていると、としった女性じょせいが「こまっているの?」とやさしくいてくれました
label.tran_page không biết nên làm gì, hể đang đứng,người phụ nữ lớn tuổi thì đã hỏi tôi trân tình rằng có khó khắn hay không

きたい場所ばしょうと、女性じょせい一緒いっしょあるいて案内あんないしてくれました
label.tran_page nếu mà nói về địa điểm muốn đi, phụ nữ thì cùng đi bộ và hướng dẫn
途中とちゅうで、まち歴史れきしやおすすめのみせおしえてくれました
label.tran_page đang trên đường đi, đã chỉ cho tôi lịch sử đường đi và quán
まよったことも、いい思い出おもいでになりました
label.tran_page việc lạc đường đã trở thành một kĩ niệm đáng nhớ

きたい場所ばしょいたとき、わたしは「ありがとうございました」といました
label.tran_page khi đến địa điểm tôi muốn đi, tôi đã nói lời cảm ơn.
女性じょせいは「ひとたすうものよ」といました
label.tran_page người phụ nữ đã nói người này thì đã giúp đỡ tôi đấy
この言葉ことばいまでもこころのこっています
label.tran_page những lời này đến bây giờ vẫn còn đọng lại trong lòng tôi

みちまようと心配しんぱいになりますが、だれかのやさしさに出会であうこともあります
label.tran_page hễ lạc đường, tôi sẽ lo lắng nhưng mà đôi khi đã gặp độ hiền lành của ai đó