ブラジルのガソリンスタンドでマッチを捨てて火事になる

Cháy cây xăng ở braxin do vứt diêm.

Cháy cây xăng ở braxin do vứt diêm.
ブラジルでガソリンスタンドが火事になりました

Cháy cây xăng ở braxin

Cháy cây xăng ở braxin
ガソリンスタンドの店の前で、男性がたばこに火をつけました

Có người đàn ông đã hút thuốc lá trước trạm đỗ xăng.

Có người đàn ông đã hút thuốc lá trước trạm đỗ xăng.
そして、マッチを地面に捨てました

Và đã vứt que diêm trên nền nhà.

Và đã vứt que diêm trên nền nhà.
そのとき、急に火が出て、広がりました

Ngay lúc này đã xuất hiện ngọn lửa và đã lan rộng ra.

Ngay lúc này đã xuất hiện ngọn lửa và đã lan rộng ra.
火は、ガソリンを運ぶタンクローリーのほうに行きました

Ngọn lửa thì lang rộng về phía xe chở xăng dầu.

Ngọn lửa thì lang rộng về phía xe chở xăng dầu.
近くにいた人たちは、急いで逃げました

Những người ở gần thì ngay lập tức chạy trốn.

Những người ở gần thì ngay lập tức chạy trốn.
ガソリンスタンドの人が消火器で火を消しました

Nhân viên cây xăng đã dùng bình chữa cháy để dập ngọn lửa.

Nhân viên cây xăng đã dùng bình chữa cháy để dập ngọn lửa.
けがをした人はいませんでした

Đã không có ai bị thương.

Đã không có ai bị thương.
地元のメディアによると、火が出た原因は、蒸発したガソリンにマッチの火がついた可能性があります

Theo những phương tiện truyền thông địa phương thì nguyên nhân ngọn lửa xuất hiện có khả năng là từ ngọn lửa của que diêm.

Theo những phương tiện truyền thông địa phương thì nguyên nhân ngọn lửa xuất hiện có khả năng là từ ngọn lửa của que diêm.
ガソリンスタンドでは、火を使ってはいけません

Không được phép sử dụng lửa ở trạm đỗ xăng.

Không được phép sử dụng lửa ở trạm đỗ xăng.