大きなロボットの
展示会が
始まりました。
Một triển lãm lớn về robot đã bắt đầu.
会場には、カメラや センサーで 動く ロボットが あります。
Tại hội trường, có những robot di chuyển bằng camera và cảm biến.
ボクシングを する ロボットも あります。
Cũng có những robot chơi boxing.
人の 動きを 見て、踊る ロボットも います。
Có cả những robot quan sát chuyển động của con người rồi nhảy múa.
ヒト型ロボットは、色や 形を 見て、物を 持ちます。
Robot hình người có thể nhìn thấy màu sắc và hình dạng để cầm nắm đồ vật.
来年、工場で 働きます。
Năm sau, chúng sẽ làm việc tại các nhà máy.
ロボットは 便利です。
たくさんの 会社が ロボットを 作っています。
Nhiều công ty đang sản xuất robot.