Báo tiếng Nhật
長者ちょうじゃがもりはなし
2025-08-27 07:10:30
Bản dịch
trangltk_pd 04:08 27/08/2025
0 0
Tuân Phạm Nguyên 07:08 28/08/2025
0 0
Thêm bản dịch
長者ちょうじゃがもりはなし
label.tran_page Câu chuyện của Chojagamori
むかしすみつくって生活せいかつしているひとがいました
label.tran_page Ngày xửa ngày xưa, có 1 người đã tạo ra than để sinh hoạt.
すみいえとなりに2けんありました
label.tran_page Có 2 ngôi nhà bên cạnh đốt than.

2けんいえでは、おなじころにどもがまれました
label.tran_page 2 nhà có 2 đứa trẻ được sinh ra cùng nhau.
1けんいえおとこもう1けんいえおんなでした
label.tran_page Nhà thứ 1 là bé trai, nhà còn lại là 1 bé gái.
2けんいえひとは、どもがおおきくなったら結婚けっこんさせようと約束やくそくしました
label.tran_page Gia đình 2 bên đã hứa hẹn sẽ cho 2 đứa trẻ kết hôn với nhau khi chúng lớn lên.

おんないえは、かねがなくてこまっていました
label.tran_page Nhà của bé gái rất khốn khó.
おんなは「やまって、かねひろってくる」とってかけました
label.tran_page Bé gái đã nói rằng: "Con sẽ đi lên núi và nhặt tiền"
おんなには、やまかみさまがついていました
label.tran_page Cô gái đi cùng với thần núi.
おんなさわると、っぱもいしかねわりました
label.tran_page Khi cô bé chạm vào thứ gì, cả lá cây cả đá đều biến thành tiền.
いえどんどん金持かねもちになりました
label.tran_page Gia đình dần dần trở nên giàu có.

おとこおんなおおきくなって、結婚けっこんしました
label.tran_page Bé trai và bé gái lớn dần lên và họ đã kết hôn với nhau.
2一緒いっしょ頑張がんばってはたらきました
label.tran_page 2 người cùng nhau cố gắng làm việc.
やまかみさまおかげで、2とても金持かねもちになりました
label.tran_page Nhờ thần núi, mà 2 người trở nên rất giàu có.

しかしおとこひとはたらかないで、毎晩まいばんあそびにくようになりました
label.tran_page Tuy nhiên, chàng trai lười biếng không làm việc và tối nào cũng đi chơi.
あるよるおんなひと用意よういした食事しょくじを「こんなものはべられない」とって、げてしまいました
label.tran_page Một tối nọ, chàng ta hét lên: "Ta không thể ăn thức ăn như thế này!" và ném đồ ăn mà người vợ đã chuẩn bị đi.

するといえ財産ざいさん全部ぜんぶむしわって、ていきました
label.tran_page Ngay sau đó, toàn bộ tài sản trong nhà đều biến thành sâu bọ và bò đi mất.
2にはなにのこりませんでした
label.tran_page 2 người không còn lại gì.
やまかみさまどこかにってしまいました
label.tran_page Thần núi cũng bỏ đi..

能登半島地震のとはんとうじしんニュース
label.tran_page Tin tức về trận động đất bán đảo Noto