Báo tiếng Nhật
携帯電話けいたいでんわ会社かいしゃ 人工衛星じんこうえいせいアンテナがついたくるま電波でんぱとどける
2024-01-19 16:00:00
Bản dịch
Anonymous 13:01 19/01/2024
0 0
Thêm bản dịch
携帯電話けいたいでんわ会社かいしゃ 人工衛星じんこうえいせいアンテナがついたくるま電波でんぱとどける
label.tran_page Các công ty điện thoại di động cung cấp sóng vô tuyến bằng ô tô có gắng ăng-ten và vệ tinh nhân tạo

地震じしん被害ひがいけた石川県いしかわけんでは、いま携帯電話けいたいでんわ利用りようできないところがあります

label.tran_page Tại tỉnh Ishikawa, nơi bị thiệt hại do trận động đất, vẫn còn một số nơi bây giờ vẫn chưa sử dụng được điện thoại di động.
みちこわれていて、アンテナなどなおしにことがむずかしいためです
label.tran_page Vì do đường bị hỏng, nên khó đi sửa ăng-ten v.v.
携帯電話けいたいでんわ会社かいしゃは、いろいろ方法ほうほう電波でんぱとどけています
label.tran_page công ty điện thoại di động sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để truyền sóng vô tuyến.

KDDIは、人工衛星じんこうえいせい使つかって電波でんぱとどけるスターリンク」を利用りようしています

label.tran_page KDDI sử dụng Starlink để truyền sóng vô tuyến bằng cách sử dụng vệ tinh nhân tạo.
スターリンク」のアンテナは、ちいさくてかるため、簡単かんたんはこことができます
label.tran_page Ăng-ten của Starlink vì nhỏ và nhẹ nên dễ dàng vận chuyển.
1つのアンテナで120だい以上いじょう携帯電話けいたいでんわパソコン利用りようできます
label.tran_page Với 1 cái ăng- ten Bạn có thể sử dụng cho hơn 120 điện thoại di động và máy tính.

ソフトバンクは、アンテナついくるま使つかっています

label.tran_page Softbank sử dụng ô tô có gắng ăng-ten.
電気でんきまっているため、発電はつでんする機械きかいはこんでいます
label.tran_page Vì điện đã bị cắt nên chúng tôi cũng đang vận chuyển máy móc tạo ra điện.

ほかにも、アンテナついふねや、ドローン使つかって、電波でんぱとどけています

label.tran_page Ngoài ra Chúng tôi cũng sử dụng tàu có ăng-ten và máy bay không người lái để truyền sóng vô tuyến.

輪島市わじまし男性だんせいは「地震じしんから6むいかぎて、やっと電波でんぱとどました

label.tran_page Một người đàn ông ở thành phố Wajima cho biết: “sau sáu ngày sau trận động đất, cuối cùng chúng tôi cũng nhận được sóng vô tuyến.
友達ともだちからメッセージていて本当ほんとううれしかったです」とはなしていました
label.tran_page Tôi thực sự rất vui khi nhận được tin nhắn từ bạn bè”.