So với trước đây, người tiêu dùng đã thay đổi như thế nào?
1. Không còn chú trọng đến chức năng hay hương vị của sản phẩm.
2. Bắt đầu chú trọng đến chức năng hay hương vị của sản phẩm.
3. Không còn quan tâm đến vết xước hay vẻ bề ngoài của sản phẩm.
4. Bắt đầu quan tâm đến vết xước hay vẻ bề ngoài của sản phẩm.
2
筆者は、消費者の意識の変化をどのようにとらえているか。
1.
少しぐらい質が下がっても、安いほうがいいと考えるようになった。
2.
ものに対する要求水準が下がって、どの商品にも価値を認めるようになった。
3.
多少問題があっても、環境のために我慢するほうがいいと思うようになった。
4.
今まで問題があると思われたものにも、違った価値があると思うようになった。
Tác giả nhìn nhận sự thay đổi ý thức của người tiêu dùng như thế nào?
1. Dù chất lượng có giảm một chút, nhưng giá rẻ hơn thì tốt hơn.
2. Tiêu chuẩn yêu cầu đối với sản phẩm giảm, công nhận giá trị của mọi sản phẩm.
3. Dù có một số vấn đề, nhưng nghĩ rằng chịu đựng vì môi trường là tốt hơn.
4. Nghĩ rằng những thứ từng được coi là có vấn đề cũng có giá trị khác.
3
追いついてきたとあるが、企業がどうなってきたのか。
1.
見た目にこだわらなくなった。
2.
環境への責任の重さを感じ始めた。
3.
消費者の厳しい目を意識するようになった。
4.
消費者の意識の変化をくみ取るようになった。
Cụm từ "bắt kịp" có nghĩa là các doanh nghiệp đã như thế nào?
1. Không còn chú trọng đến vẻ bề ngoài.
2. Bắt đầu cảm nhận được trách nhiệm đối với môi trường.
3. Bắt đầu chú ý đến con mắt nghiêm khắc của người tiêu dùng.
4. Bắt đầu nắm bắt sự thay đổi ý thức của người tiêu dùng.