近年、グローバル市場の変化とともに、従来型のリーダー像を超えた新たなタイプの管理職が台頭しつつある。
Trong những năm gần đây, cùng với sự thay đổi của thị trường toàn cầu, một loại hình quản lý mới vượt ra ngoài hình mẫu lãnh đạo truyền thống đang dần nổi lên.
特に米国においては、これらの職種の平均年収が14万3000ドル(約2200万円)に達しており、今後さらに上昇する可能性が高いと言われている。
Đặc biệt tại Hoa Kỳ, mức thu nhập trung bình hàng năm của các vị trí này đã đạt tới 143000 đô la Mỹ khoảng 22 triệu yên, và được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong tương lai.
しかしながら、現状では当該分野における人材不足が深刻化しており、企業成長の大きな障害となりかねない状況である。
Tuy nhiên, hiện nay tình trạng thiếu hụt nhân lực trong lĩnh vực này đang trở nên nghiêm trọng, có thể trở thành rào cản lớn đối với sự phát triển của doanh nghiệp.
実際、プロジェクトマネジメント協会(PMI)の調査によれば、2035年までに世界のプロジェクトマネジメント専門職の需要は64%増加する見通しである一方、2025年までに新たに約3000万人の人材が必要とされるなど、需給ギャップは拡大の一途をたどっている。
Thực tế, theo khảo sát của Viện Quản lý Dự án PMI, nhu cầu về các chuyên gia quản lý dự án trên toàn thế giới dự kiến sẽ tăng 64% vào năm 2035, trong khi đến năm 2025 sẽ cần thêm khoảng 30 triệu nhân lực mới, khiến khoảng cách cung-cầu ngày càng mở rộng.
この人材不足は、建設、製造、ITサービス、医療などの分野で特に顕著であり、米国や欧州においても高齢化や労働力構造の変化を背景に、専門職の供給が追いつかない状況が続いている。
Sự thiếu hụt nhân lực này đặc biệt rõ rệt trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất, dịch vụ CNTT, y tế, và ngay cả ở Mỹ hay châu Âu, do già hóa dân số và thay đổi cấu trúc lao động, nguồn cung chuyên gia cũng không theo kịp nhu cầu.
こうした現状を踏まえれば、今こそプロジェクトマネジメントに関する高度なスキルを身につけ、関連資格を取得して履歴書を刷新し、自らが情熱を傾けられるプロジェクトを主導することで、労働市場において不可欠な存在となる絶好の機会であると言える。
Trước thực trạng này, đây chính là thời điểm lý tưởng để trang bị các kỹ năng quản lý dự án nâng cao, lấy các chứng chỉ liên quan, làm mới hồ sơ cá nhân và chủ động dẫn dắt những dự án mà bản thân đam mê, từ đó trở thành nhân tố không thể thiếu trên thị trường lao động.
「プロジェクトマネジメント」という用語は非常に広範に用いられており、プログラムマネージャーやオペレーションマネージャー、コンストラクションマネージャー、スクラムマスターなど、さまざまな職種に適用される。
Thuật ngữ “quản lý dự án” được sử dụng rất rộng rãi, áp dụng cho nhiều vị trí như quản lý chương trình, quản lý vận hành, quản lý xây dựng, Scrum Master.
呼称が異なるとはいえ、根底にある職務内容は共通しており、PMIの公式定義においては「革新性・創造性・協調性をもって影響力あるプロジェクトを主導する能力」が求められる。
Dù tên gọi khác nhau, nhưng nội dung công việc cốt lõi là giống nhau, và theo định nghĩa chính thức của PMI, yêu cầu “khả năng dẫn dắt các dự án có ảnh hưởng với tính đổi mới, sáng tạo và hợp tác”.
プロジェクトマネージャーの主な業務内容としては、プロジェクトリスクの特定と軽減策の策定、プロジェクト間の依存関係の把握、KPIおよび納期の設定と進捗管理、ステークホルダーやエンドユーザーとの円滑なコミュニケーションの維持、目標達成に向けた期限内・予算内でのプロジェクト完遂、進捗やリソースの文書化、さらには直属部下のみならず多様な関係者を横断的に統率するリーダーシップが挙げられる。
Nội dung công việc chính của quản lý dự án bao gồm: xác định rủi ro dự án và xây dựng biện pháp giảm thiểu, nắm bắt mối quan hệ phụ thuộc giữa các dự án, thiết lập và quản lý KPI cũng như tiến độ, duy trì giao tiếp suôn sẻ với các bên liên quan và người dùng cuối, hoàn thành dự án đúng hạn và trong ngân sách để đạt mục tiêu, ghi chép tiến độ và nguồn lực, đồng thời thể hiện năng lực lãnh đạo vượt qua các phòng ban và đối tượng liên quan đa dạng, không chỉ với cấp dưới trực tiếp.
米国におけるプロジェクトマネージャーの年収は、職種や役職に応じて大きな幅がある。
Tại Hoa Kỳ, thu nhập của quản lý dự án có sự chênh lệch lớn tùy theo vị trí và chức vụ.
たとえば、Salary.comの調査によれば、プロジェクトマネージャーの平均年収は14万6852ドル(約2307万円)、オペレーションマネージャーは10万6631ドル(約1641万円)、プロジェクトディレクターは17万2003ドル(約2648万円)など、役職が上がるにつれて報酬も上昇する傾向にある。
852 đô la Mỹ khoảng 23 triệu yên, quản lý vận hành là 106631 đô la Mỹ khoảng 16,4 triệu yên, giám đốc dự án là 172003 đô la Mỹ khoảng 26,5 triệu yên, cho thấy mức lương tăng theo cấp bậc.
今後、最も需要が高まるスキルについては、世界経済フォーラムの分析によると、AI・ビッグデータ、ネットワーク・サイバーセキュリティ、テクノロジーリテラシー、創造的思考力、機敏性・レジリエンス、好奇心・継続的学習、リーダーシップなどが挙げられる。
Về các kỹ năng sẽ có nhu cầu cao trong tương lai, theo phân tích của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, có thể kể đến AI, Big Data, an ninh mạng, hiểu biết công nghệ, tư duy sáng tạo, sự linh hoạt và khả năng phục hồi, tò mò và học tập liên tục, năng lực lãnh đạo.
プロジェクトマネジメント職を目指す場合、特にコラボレーション、チームワーク、コミュニケーション能力、組織力、問題解決力、批判的思考力、適応力、コンフリクトマネジメント、プロジェクト計画、スコープ設計、ロードマップ作成、管理ツールの活用、アジャイル、変革マネジメント、コスト・予算管理、ポートフォリオ管理などのスキルが履歴書に記載すべき必須事項である。
Nếu hướng tới vị trí quản lý dự án, đặc biệt cần ghi rõ trong hồ sơ các kỹ năng như hợp tác, làm việc nhóm, giao tiếp, tổ chức, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, thích ứng, quản lý xung đột, lập kế hoạch dự án, thiết kế phạm vi, xây dựng lộ trình, sử dụng công cụ quản lý, Agile, quản lý thay đổi, quản lý chi phí-ngân sách, quản lý danh mục dự án.
しかしながら、これらのスキルを単に羅列するだけでは十分とは言えない。
Tuy nhiên, chỉ liệt kê các kỹ năng này là chưa đủ.
むしろ、実際の職務経歴の中でどのように発揮され、どのような成果を生み出したのかを具体的な事例とともに記載することが重要である。
Quan trọng hơn là phải nêu rõ trong kinh nghiệm làm việc thực tế đã phát huy các kỹ năng đó như thế nào và đạt được kết quả gì, kèm theo các ví dụ cụ thể.
たとえば、AIを活用したプロジェクト管理ツールの導入実績や、コスト削減の達成例、チームリーダーとしての具体的なマネジメント経験など、実績を裏付けるエビデンスが不可欠である。
Chẳng hạn, kinh nghiệm triển khai công cụ quản lý dự án ứng dụng AI, ví dụ đạt được tiết kiệm chi phí, kinh nghiệm quản lý cụ thể với vai trò trưởng nhóm đều là những bằng chứng không thể thiếu.
また、ポートフォリオを構築し、LinkedIn等に掲載することでスキルの可視化を図るとともに、PMI資格やGoogle Project Management Professional Certificateなど、関連する資格やコースの修了も明記すべきである。
Ngoài ra, nên xây dựng portfolio và đăng tải lên LinkedIn để minh họa kỹ năng, đồng thời ghi rõ các chứng chỉ liên quan như PMI, Google Project Management Professional Certificate.
2026年以降、履歴書は従来通りの形式では通用しない。
Từ năm 2026 trở đi, hồ sơ cá nhân theo hình thức truyền thống sẽ không còn phù hợp.
変革と実績を訴求できる内容であることが求められており、ポートフォリオや資格で裏付けられたスキルこそが、高収入と充実したキャリアを切り拓く鍵となるに違いない。
Nội dung cần nhấn mạnh sự đổi mới và thành tích, và chính các kỹ năng được chứng minh qua portfolio và chứng chỉ sẽ là chìa khóa mở ra thu nhập cao và sự nghiệp viên mãn.