ハワイ諸島は、毎年冬季になると数千頭にも及ぶザトウクジラを迎え入れることで知られており、これらの哺乳類はアラスカから遥か彼方の島々へと長距離回遊を行う。
Quần đảo Hawaii nổi tiếng là nơi đón hàng nghìn con cá voi lưng gù vào mỗi mùa đông, những loài động vật có vú này di cư một quãng đường dài từ Alaska đến các hòn đảo xa xôi, chủ yếu để sinh sản và nuôi con.
その目的は主に繁殖および子育てであり、彼らの壮大な旅路は地元住民のみならず観光客にとっても大きな魅力となっている。
Hành trình vĩ đại của chúng không chỉ thu hút người dân địa phương mà còn là điểm hấp dẫn lớn đối với du khách.
ザトウクジラとの接触方法は多岐にわたり、ホエールウォッチングツアーによる接近観察や、展望台・ビーチパークからのブリーチング(跳躍)観察などが挙げられる。
Có nhiều cách để tiếp cận cá voi lưng gù, bao gồm các tour du lịch ngắm cá voi để quan sát cận cảnh, hoặc quan sát hành vi nhảy lên mặt nước breaching từ các đài quan sát hay công viên ven biển.
これらの行動を目の当たりにすることは非常に感動的であるが、その背景にある生態学的知識を理解することで、体験の質は一層高まると言える。
Việc chứng kiến những hành động này rất cảm động, nhưng hiểu biết về sinh thái học đằng sau chúng sẽ nâng cao chất lượng trải nghiệm.
まず、ザトウクジラは地球上の哺乳類の中でも最長級の回遊距離を誇り、アラスカからハワイまでの約4,800キロメートルを、数週間休むことなく泳ぎ切る。
Trước hết, cá voi lưng gù nổi bật với quãng đường di cư dài nhất trong số các loài động vật có vú trên Trái Đất, bơi liên tục khoảng 4800 km từ Alaska đến Hawaii trong vài tuần mà hầu như không nghỉ.
彼らはこの過酷な旅の間、ほとんど餌を摂取せず、夏季に蓄えた脂肪をエネルギー源とする。
Trong suốt hành trình khắc nghiệt này, chúng gần như không ăn, sử dụng mỡ tích trữ vào mùa hè làm nguồn năng lượng.
そのため、研究者によれば、1日に平均80〜110キロメートルもの距離を移動することが明らかになっている。
Theo các nhà nghiên cứu, chúng di chuyển trung bình 80–110 km mỗi ngày.
また、回遊の時期はハワイの温暖な海での出産と密接に関連しており、母親は浅瀬で出産することで新生児を捕食者から守りつつ、春の北帰行までに必要な生存技術を習得させる。
Thời điểm di cư liên quan chặt chẽ đến việc sinh sản ở vùng biển ấm của Hawaii, cá voi mẹ sinh con ở vùng nước nông để bảo vệ con non khỏi kẻ săn mồi, đồng thời dạy chúng các kỹ năng sinh tồn cần thiết trước khi quay về phương Bắc vào mùa xuân.
ザトウクジラの妊娠期間は約1年であり、通常2〜3年ごとに出産することから、繁殖と回復のサイクルが巧みに調整されている。
Thời gian mang thai của cá voi lưng gù khoảng một năm, thường sinh con mỗi 2–3 năm, cho thấy chu kỳ sinh sản và phục hồi được điều chỉnh khéo léo.
クジラの活動の中で特に壮観なのがブリーチングであり、科学的には他個体とのコミュニケーション、寄生虫の除去、あるいは単なる遊戯行動など、複数の目的があるとされている。
Trong các hoạt động của cá voi, hành vi nhảy lên mặt nước breaching đặc biệt ngoạn mục, về mặt khoa học, hành động này có nhiều mục đích như giao tiếp với các cá thể khác, loại bỏ ký sinh trùng hoặc đơn giản là chơi đùa.
25〜40トンもの巨体が水面から跳躍し、膨大な水しぶきを上げる光景は観察者に強い印象を与える。
Cảnh tượng thân hình khổng lồ nặng 25–40 tấn nhảy khỏi mặt nước và tạo ra những cột nước lớn để lại ấn tượng mạnh cho người quan sát.
さらに、オスのザトウクジラが奏でる歌は最大20分間続くことがあり、交尾や社会的コミュニケーションに重要な役割を果たしている。
Ngoài ra, tiếng hát của cá voi lưng gù đực có thể kéo dài tới 20 phút, đóng vai trò quan trọng trong giao phối và giao tiếp xã hội.
各個体群ごとに独自の旋律が存在し、進化とともに変化していく点が特徴的である。
Mỗi quần thể có giai điệu riêng biệt và thay đổi theo thời gian, là điểm đặc trưng của loài này.
多くのツアーボートでは水中マイクを設置し、来訪者がこれらの歌を聴く機会を提供している。
Nhiều tàu du lịch lắp đặt micro dưới nước để du khách có thể nghe những bản nhạc này.
水面での行動としては、ブリーチングのほか、尾びれや胸びれを叩く行動、スパイホッピング(頭部を水面から出し周囲を観察する行動)などが見られる。
Các hành vi trên mặt nước khác bao gồm vỗ đuôi, vỗ vây ngực, hoặc spyhopping ngoi đầu lên mặt nước để quan sát xung quanh.
これらの行動は、状況に応じて好奇心や攻撃性、遊び心など多様な感情を表現していると考えられ、科学者による研究が現在も続けられている。
Những hành động này được cho là thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau như tò mò, hung hăng hoặc vui đùa, và vẫn đang được các nhà khoa học nghiên cứu.
かつてザトウクジラは過剰な捕鯨により絶滅の危機に瀕していたが、海洋哺乳類保護法や各種規制の導入を契機に、ハワイ近海の個体数は劇的に回復した。
Trước đây, cá voi lưng gù từng đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do bị săn bắt quá mức, nhưng nhờ các đạo luật bảo vệ động vật có vú biển và các quy định khác, số lượng cá thể gần Hawaii đã phục hồi đáng kể.
現在では年間1万頭以上がハワイを訪れるまでになり、保全活動の成果が顕著に表れている。
Hiện nay, mỗi năm có hơn 10000 con cá voi đến Hawaii, cho thấy thành quả rõ rệt của các hoạt động bảo tồn.
また、ザトウクジラは長く湾曲した胸びれや、頭部に見られる感覚結節など、独自の進化的特徴を有している。
Cá voi lưng gù còn có những đặc điểm tiến hóa độc đáo như vây ngực dài cong và các nốt cảm giác trên đầu.
胸びれは体長の3分の1にも達し、俊敏な動きやコミュニケーション行動を可能にしている。
Vây ngực có thể dài bằng 1/3 cơ thể, giúp chúng di chuyển linh hoạt và giao tiếp.
頭部のコブは水流を感知し、捕食や位置特定にも寄与している。
Các u trên đầu giúp cảm nhận dòng nước, hỗ trợ săn mồi và định vị.
個体識別については、全てのザトウクジラが独自の尾びれパターンを持ち、研究者はこれを用いて個体の追跡や回遊経路、家族関係の解明を行っている。
Về nhận diện cá thể, mỗi con cá voi lưng gù có hoa văn đuôi riêng biệt, các nhà nghiên cứu sử dụng chúng để theo dõi cá thể, lộ trình di cư và mối quan hệ gia đình.
これにより、最長50年に及ぶ寿命の間の生態や社会構造が明らかになりつつある。
Nhờ đó, cấu trúc xã hội và sinh thái trong suốt vòng đời lên tới 50 năm của chúng dần được làm sáng tỏ.
さらに、ザトウクジラは低周波音を用いて、数マイル以上離れた仲間とコミュニケーションを取ることが可能である。
Ngoài ra, cá voi lưng gù có thể giao tiếp với đồng loại ở khoảng cách hàng dặm bằng sóng âm tần số thấp.
これらの音声信号は交尾や社会的調整、回遊中の連絡維持など、多様な役割を果たしている。
Những tín hiệu âm thanh này đóng vai trò trong giao phối, điều chỉnh xã hội và duy trì liên lạc khi di cư.
観察スポットとしては、マウイ島のアウアウ海峡が最も高い密度でザトウクジラを観察できる場所として知られている。
Về địa điểm quan sát, eo biển Auau của đảo Maui nổi tiếng là nơi có mật độ cá voi lưng gù cao nhất.
ここは穏やかな海域が繁殖に最適であり、世界有数のホエールウォッチングスポットとされている。
Vùng biển yên tĩnh này rất lý tưởng cho việc sinh sản, là một trong những điểm ngắm cá voi hàng đầu thế giới.
とはいえ、冬季にはハワイ諸島全域からクジラの姿を観察することができる。
Tuy nhiên, vào mùa đông, có thể quan sát cá voi ở khắp các đảo Hawaii.
最後に、バブルネット・フィーディングという協力的採餌行動が一部の個体で観察されている。
Cuối cùng, hành vi săn mồi hợp tác gọi là bubble-net feeding đã được quan sát ở một số cá thể.
これは複数のクジラが泡を使って小魚を集め、一斉に捕食する高度な戦略であり、主にアラスカで確認されているが、近年の研究ではハワイ滞在中にも餌を摂取する例が報告されている。
Đây là chiến lược phức tạp khi nhiều con cá voi dùng bong bóng để gom cá nhỏ lại rồi cùng nhau săn mồi. Hành vi này chủ yếu được ghi nhận ở Alaska, nhưng các nghiên cứu gần đây cũng phát hiện một số trường hợp cá voi ăn trong thời gian ở Hawaii.