先生にありがとうを伝えた卒業式

Một buổi lễ tốt nghiệp nơi chúng ta bày tỏ lòng biết ơn đến thầy cô

Một buổi lễ tốt nghiệp nơi chúng ta bày tỏ lòng biết ơn đến thầy cô
卒業式の季節です

Mùa tốt nghiệp đã đến

Mùa tốt nghiệp đã đến
ある高校でのことです

Sự việc này xảy ra tại một trường trung học phổ thông nọ.

Sự việc này xảy ra tại một trường trung học phổ thông nọ.
卒業式が終わったあと、教室で生徒たちが先生にプレゼントをしました

Sau buổi lễ tốt nghiệp, các em học sinh tặng quà cho người thầy của mình.

Sau buổi lễ tốt nghiệp, các em học sinh tặng quà cho người thầy của mình.
先生は、いつも厳しく指導していました

Thầy luôn là người nghiêm khắc, chỉ dạy cho học sinh của mình

Thầy luôn là người nghiêm khắc, chỉ dạy cho học sinh của mình
生徒たちのために遅くまで仕事をしていました

Thầy làm việc tới tối muộn vì các em học sinh của mình.

Thầy làm việc tới tối muộn vì các em học sinh của mình.
生徒たちは、先生がよく歌っていた歌をみんなで歌いました

Các em học sinh đã cùng hát một bài hát mà thầy thường hát .

Các em học sinh đã cùng hát một bài hát mà thầy thường hát .
先生はびっくりした顔をして、やがて泣きながら笑いました

Thầy trông có vẻ ngạc nhiên, rồi vừa cười vừa rơi nước mắt.

Thầy trông có vẻ ngạc nhiên, rồi vừa cười vừa rơi nước mắt.
生徒たちは、みんなで書いたカードと花を渡しました

Các em học sinh tặng cho thầy những bông hoa và tấm thiệp do chính các em viết

Các em học sinh tặng cho thầy những bông hoa và tấm thiệp do chính các em viết
先生は「こんなに幸せなことは初めてです」と言いました

Thầy nói: "Thầy chưa bao giờ vui như thế này"

Thầy nói: "Thầy chưa bao giờ vui như thế này"
別れは悲しいですが、卒業式は人と人の気持ちがよくわかる時間でもあります

Mặc dù chia tay là một điều buồn, nhưng lễ tốt nghiệp cũng là lúc mọi người thực sự hiểu được tình cảm của nhau.

Mặc dù chia tay là một điều buồn, nhưng lễ tốt nghiệp cũng là lúc mọi người thực sự hiểu được tình cảm của nhau.