黄色。
Colors in Japanese
1205 lượt xem黄色。
青。
オレンジ。
白。
緑。
紫。
茶色。
ピンク。
水色。
黒。
黄色。
黄色
青。
青
オレンジ。
オレンジ
白。
白
緑。
緑
紫。
紫
茶色。
茶色
ピンク。
ピンク
水色。
水色
黒。
黒
イスラエル 1年8カ月ぶりに観光客受け入れ再開(2021年11月2日)
エクエル|ゆるがない明日へ篇 120秒
EV増えるなか… 大手自動車3社「最新エンジン技術」披露(2024年5月28日)
ラーメン「幸楽苑」 台風被害で51店舗閉店へ(20/01/07)
岡元美也子MAKE-UP TIPIS「アイラインテクニック(基本編)」|資生堂
GWの旅行者68%増予測 近場から遠方へ・・・費用も増加(2022年4月9日)
ANAマイレージアプリ多用化へ 日常決済・ネット販売など空以外でも(2022年10月20日)
あいとわ
Learn the Top 25 Must-Know Japanese Verbs!
Learn the Top 25 Must-K
有村架純、恋するOLの1日演じる 『wicca(ウィッカ)』Web限定動画「かわいくはたらく有村さん」
Để lại thông tin của bạn nhé!
Bạn cần nâng cấp lên tài khoản cao cấp để sử dụng tính năng này
Bạn có chắc chắn muốn kiểm tra lại không?
Bạn hãy nâng cấp tài khoản để đọc báo không giới hạn số lần
Todaii Japanese là website học và đọc báo tiếng Nhật tích hợp các tính năng khác như từ điển, luyện tập, thi thử, ...
https://todaiinews.com
todai.easylife@gmail.com
(+84) 865 924 966
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội