Can you see? I'm sushi.
"Can You See? I'm SUSHI\" NHK Ver. - Pikotaro
443 lượt xemCan you see? I'm sushi.
鮭(salmon)。
海老(shrimp)。
カニ(crab)。
ウニ(sea urchin)。
マグロ(tuna)。
トロ(toro)。
カリフォルニアロール。
ホタテ(scallops)。
イワシ(sardine)。
ハマチ(young yellowtail)。
鯛(red snapper)。
鰻(eel)。
わさび(wasabi)。
Can you see? I'm sushi. (I am sushi...)
Can you see? I'm sushi.
イカ(squid)。
かつお(bonito)。
カッパ巻き(cucumber roll)。
鯖(mackerel)。
卵(omelette)。
ガリ(pickled ginger)。
たこ(octopus)。
秋刀魚(saury)。
鮑(abalone)。
カレイ(flounder)。
平目(flounder)。
わさび(wasabi)。
Can you see? I'm sushi. (I am sushi...)
Can you see? I'm sushi.
Eat me...
Eat me...
寿司、 寿司!
Eat me...
Eat me...
Can you see? I'm sushi.
Không có danh sách từ
東京の新規感染者161人 6日ぶりに200人下回る(20/08/17)
鉄道開業150周年の記念貨幣発行へ 財務省(2022年8月2日)
あなたの恋愛・相性が良いのはどのタイプ?選んでウサギでチェック
ウ南部2州でロシアがパスポート配布 支配を既成事実化(2022年6月12日)
Sakura
パリのエッフェル塔に爆破予告 4000人が一時避難 爆発物は見つからず(2023年8月13日)
おばあちゃんから謎の福袋が届きました。
東京都 新たに116人感染確認 重症者は34人に(2020年11月1日)
KFCが「子ども食堂」に無償提供へ 大手外食で初(19/11/20)
空へ
Để lại thông tin của bạn nhé!
Bạn cần nâng cấp lên tài khoản cao cấp để sử dụng tính năng này
Bạn có chắc chắn muốn kiểm tra lại không?
Bạn hãy nâng cấp tài khoản để đọc báo không giới hạn số lần
Todaii Japanese là website học và đọc báo tiếng Nhật tích hợp các tính năng khác như từ điển, luyện tập, thi thử, ...
https://todaiinews.com
todai.easylife@gmail.com
(+84) 865 924 966
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội