VR技術で店にいるように家で買い物ができる

Có thể mua sắm ở nhà như đang ở cửa hàng với công nghệ VR

Có thể mua sắm ở nhà như đang ở cửa hàng với công nghệ VR
鳥取県米子市の会社が、VR=バーチャルリアリティーの技術を使って、家にいても店にいるように買い物ができるシステムをつくりました

Công ty ở Quận Yonago Tottori dùng công nghệ thực tế ảo VR, làm hệ thống ở nhà có thể mua sắm nhưng đang ở cửa hàng

Công ty ở Quận Yonago Tottori dùng công nghệ thực tế ảo VR, làm hệ thống ở nhà có thể mua sắm nhưng đang ở cửa hàng

Hệ thống này thì chiếu lên tivi ở nhà hình ảnh kệ của siêu thị

Hệ thống này thì chiếu lên tivi ở nhà hình ảnh kệ của siêu thị
客は
映像を
見ながら
品物を
選んで、
パソコンやタブレットで
買います

Khách hàng vừa xem hình vừa chọn sản phẩm dùng máy tính bảng hay máy vi tính mua hàng

Khách hàng vừa xem hình vừa chọn sản phẩm dùng máy tính bảng hay máy vi tính mua hàng
肉や野菜などの食べ物や家庭で使う物など1500ぐらいの品物を買うことができます

có thể mua khoảng 1500 loại sản phẩm vật dùng gia đình như thức ăn, rau, thịt

có thể mua khoảng 1500 loại sản phẩm vật dùng gia đình như thức ăn, rau, thịt

Hàng hoá sẽ giao ngày mua hàng

Hàng hoá sẽ giao ngày mua hàng
会社は11月から、1人で買い物に行くことが難しいお年寄りが通う施設でこのシステムを使ってもらう予定です

Công ty thì từ ngày 11, dự định sẽ dùng hệ thống này thông qua các cơ sở người cao tuổi khó khăn khi đi mua sắm một mình

Công ty thì từ ngày 11, dự định sẽ dùng hệ thống này thông qua các cơ sở người cao tuổi khó khăn khi đi mua sắm một mình
将来は近くにスーパーがない人たちにも使ってほしいと考えています

Tương lai thì cũng dự kiến sử dụng cho những người không có siêu thị gần nơi sinh sống.

Tương lai thì cũng dự kiến sử dụng cho những người không có siêu thị gần nơi sinh sống.
VR技術で店にいるように家で買い物ができる

Có thể mua sắm tại nhà giống như đang ở cửa hàng bằng công nghệ VR

Có thể mua sắm tại nhà giống như đang ở cửa hàng bằng công nghệ VR
鳥取県米子市の会社が、VR=バーチャルリアリティーの技術を使って、家にいても店にいるように買い物ができるシステムをつくりました

Công ty ở thành phố Yonago tỉnh Tottori đã lập ra hệ thống mà có thể mua sắm giống như dsang ở cửa hàng khi đang ở nhà sử dụng công nghệ VR

Công ty ở thành phố Yonago tỉnh Tottori đã lập ra hệ thống mà có thể mua sắm giống như dsang ở cửa hàng khi đang ở nhà sử dụng công nghệ VR

Ở hệ thống này có chụp ảnh những hình ảnh của giá hàng của Siêu thị về tivi của gia đình bạn

Ở hệ thống này có chụp ảnh những hình ảnh của giá hàng của Siêu thị về tivi của gia đình bạn
客は
映像を
見ながら
品物を
選んで、
パソコンやタブレットで
買います

Khách hàng có thể vừa xem hình ảnh vừa lựa chọn sản phẩm và mua hàng bằng máy tính hoặc Tablet

Khách hàng có thể vừa xem hình ảnh vừa lựa chọn sản phẩm và mua hàng bằng máy tính hoặc Tablet
肉や野菜などの食べ物や家庭で使う物など1500ぐらいの品物を買うことができます

Có thể mua khoảng 1500 mặt hàng như là đồ gia dụng và thực phẩm như rau và thịt

Có thể mua khoảng 1500 mặt hàng như là đồ gia dụng và thực phẩm như rau và thịt

Hàng hoá sẽ gửi đến nhà trong ngày đặt mua

Hàng hoá sẽ gửi đến nhà trong ngày đặt mua
会社は11月から、1人で買い物に行くことが難しいお年寄りが通う施設でこのシステムを使ってもらう予定です

Công ty dự định sẽ tiến hành sử dụng hệ thống này bằng các thiết bị để những người cao tuổi khó khăn trong việc đi mua sắm một mình từ tháng 11

Công ty dự định sẽ tiến hành sử dụng hệ thống này bằng các thiết bị để những người cao tuổi khó khăn trong việc đi mua sắm một mình từ tháng 11
将来は近くにスーパーがない人たちにも使ってほしいと考えています

Tương lai sẽ suy nghĩ đến việc những người không sống gần siêu thị cũng có thể sử dụng.

Tương lai sẽ suy nghĩ đến việc những người không sống gần siêu thị cũng có thể sử dụng.