客の手元にいち早く商品を、米ウォルマートの最新の発送戦略

Đưa satn phẩm tới tay nhanh nhất có thể

Đưa satn phẩm tới tay nhanh nhất có thể
計画によると、今後何年かのうちに数十カ所の店舗のバックヤードや隣接する敷地に、広さ約1900~2800平方メートルの小規模な倉庫を設けます

Năm tới nhà kho dựng phía sau cửa hàng

Năm tới nhà kho dựng phía sau cửa hàng
ここでは人間に代わってロボットが、オンラインで注文された商品を拾い出します

Do robot sử lí đơn trực tuyến

Do robot sử lí đơn trực tuyến
これを受け取った従業員らが、持ち帰りや配達用に荷造りするスペースも設けられます

Có chõi cho nhân viên đóng hàng

Có chõi cho nhân viên đóng hàng
現在はオンラインで注文を受けると、従業員が店頭で直接商品を拾い出しているため、通路が混雑するなどの弊害が指摘されてきました

Tác hại đặt hàng do xe cộ, lấy trộm,....

Tác hại đặt hàng do xe cộ, lấy trộm,....
同社の幹部は26日、報道陣との電話会見で、専用倉庫の設置によって1時間以内の持ち帰りや配達が可能になると強調しました

Giao trong vòng 1 giờ khi có nhà kho

Giao trong vòng 1 giờ khi có nhà kho
米国ではほかに大手スーパーも、一部の店舗内に小規模な配送センターを設けて試験運用を始めています

Thử nghiệm tại siêu thị lớn

Thử nghiệm tại siêu thị lớn