事故で12tのチョコレートが高速道路に流れる

12 tấn chocolate bị tràn ra trên đường cao tốc do tai nạn.

12 tấn chocolate bị tràn ra trên đường cao tốc do tai nạn.

Vào ngày 9 trên 1 đường cao tốc tại Ba Lan đã xảy ra một vụ tai nạn của một xe bồn chở chocolate lỏng.

Vào ngày 9 trên 1 đường cao tốc tại Ba Lan đã xảy ra một vụ tai nạn của một xe bồn chở chocolate lỏng.

Xe bồn đã bị lật ngang và 12 tấn chocolate lỏng bị tràn ra trên đường cao tốc.

Xe bồn đã bị lật ngang và 12 tấn chocolate lỏng bị tràn ra trên đường cao tốc.

Những người đàn ông điều tra vụ tai nạn đã bị ngã trượt trên đống chocolate.

Những người đàn ông điều tra vụ tai nạn đã bị ngã trượt trên đống chocolate.
男性の靴にはチョコレートがたくさんかかっていました

Trên giày của những người đàn ông dính đầy chocolate.

Trên giày của những người đàn ông dính đầy chocolate.
道路は、チョコレートの掃除が終わるまで長い時間、通ることができなくなりました

Mất rất nhiều thời gian để dọn dẹp đống chocolate và xe cộ không thể di chuyển trên tuyến đường này.

Mất rất nhiều thời gian để dọn dẹp đống chocolate và xe cộ không thể di chuyển trên tuyến đường này.

Những người đến chữa cháy mang theo ấm nước nóng để dọn những đống chocolate đã bị đông lại.

Những người đến chữa cháy mang theo ấm nước nóng để dọn những đống chocolate đã bị đông lại.
消防の
人は「チョコレートの
掃除は、
とても時間がかかります

Những người đến chữa cháy cho biết: Việc dọn dẹp đống chocolate này rất tốn thời gian.

Những người đến chữa cháy cho biết: Việc dọn dẹp đống chocolate này rất tốn thời gian.
油の
掃除のほうが
ずっと簡単です」と
話していました

Họ nói Chùi rửa dầu mỡ còn đơn giản hơn thế này.

Họ nói Chùi rửa dầu mỡ còn đơn giản hơn thế này.
事故で12tのチョコレートが高速道路に流れる

12 tấn socola đã chảy ra đường cao tốc vì tai nạn

12 tấn socola đã chảy ra đường cao tốc vì tai nạn

ngày 9 trên đường cao tốc của phần lan . đã sảy ra tai nạn trên đường cao tốc với xe bồn đang vận chuyển socola dạng lỏng

ngày 9 trên đường cao tốc của phần lan . đã sảy ra tai nạn trên đường cao tốc với xe bồn đang vận chuyển socola dạng lỏng

xe bồn này đồ theo bề ngang, 12 tấn socola đã chảy ra đường cao tốc

xe bồn này đồ theo bề ngang, 12 tấn socola đã chảy ra đường cao tốc

người đan ông điều ta tai bạn đã trượt ngã vào đống socola

người đan ông điều ta tai bạn đã trượt ngã vào đống socola
男性の靴にはチョコレートがたくさんかかっていました

giày của người đàn ông dính rất nhiều socola

giày của người đàn ông dính rất nhiều socola
道路は、チョコレートの掃除が終わるまで長い時間、通ることができなくなりました

đường xá thì để có thể hoàn thành việc dọn dẹp thì tốn rất nhiều thời gian , việc thông đường là điều không thể

đường xá thì để có thể hoàn thành việc dọn dẹp thì tốn rất nhiều thời gian , việc thông đường là điều không thể

người cữu hỏa thì đổ nước nóng lên, và socola đã được dọn dẹp xong

người cữu hỏa thì đổ nước nóng lên, và socola đã được dọn dẹp xong
消防の
人は「チョコレートの
掃除は、
とても時間がかかります

người cứu hỏa đã nói là việc dọn dẹp tốn rất nhiều thời gian

người cứu hỏa đã nói là việc dọn dẹp tốn rất nhiều thời gian
油の
掃除のほうが
ずっと簡単です」と
話していました

và dọn dẹp dàu còn đơn giản hơn

và dọn dẹp dàu còn đơn giản hơn
事故で12tのチョコレートが高速道路に流れる

Do tại nạn 12 tấn sô cô la đã chảy ra đường cao tốc

Do tại nạn 12 tấn sô cô la đã chảy ra đường cao tốc

Trên đường cao tốc Ba Lan ngày 9 xe bổn chở sô cô la lỏng đã gặp tai nạn

Trên đường cao tốc Ba Lan ngày 9 xe bổn chở sô cô la lỏng đã gặp tai nạn

Xe bồn bị đổ ngang làm cho 12 tấn sô co la đã chảy ra đường cao tốc

Xe bồn bị đổ ngang làm cho 12 tấn sô co la đã chảy ra đường cao tốc

Sô cô la đã làm hóng viên nam thu thập thông tin vụ tai nạn đã bị trượt ngã

Sô cô la đã làm hóng viên nam thu thập thông tin vụ tai nạn đã bị trượt ngã
男性の靴にはチョコレートがたくさんかかっていました

Giầy của anh ta cũng bị dính nhiều sô cô la

Giầy của anh ta cũng bị dính nhiều sô cô la
道路は、チョコレートの掃除が終わるまで長い時間、通ることができなくなりました

Cho đến khi con đường được dọn dẹp xong sẽ mất thời gian dài và phương tiện cũng không được lưu thông

Cho đến khi con đường được dọn dẹp xong sẽ mất thời gian dài và phương tiện cũng không được lưu thông

Nhân viên cứu hộ đã dùng nươc ấm tưới lên để dọn dẹp sô cô la bị đóng cứng

Nhân viên cứu hộ đã dùng nươc ấm tưới lên để dọn dẹp sô cô la bị đóng cứng
消防の
人は「チョコレートの
掃除は、
とても時間がかかります

Nhân viên cứu hộ cho rằng việc dọn dẹp sô cô la sẽ mất rất nhiều thời gian

Nhân viên cứu hộ cho rằng việc dọn dẹp sô cô la sẽ mất rất nhiều thời gian
油の
掃除のほうが
ずっと簡単です」と
話していました

Họ nói rằng dọn dẹp dầu còn đơn giản hơn

Họ nói rằng dọn dẹp dầu còn đơn giản hơn
事故で12tのチョコレートが高速道路に流れる

12 tấn socola đã bị tràn ra đường cao tốc do tai nạn

12 tấn socola đã bị tràn ra đường cao tốc do tai nạn

Ngày mùng 9 trên đường cao tốc của balan có vụ tai nạn của xe bồn chở socola lỏng

Ngày mùng 9 trên đường cao tốc của balan có vụ tai nạn của xe bồn chở socola lỏng

Chiếc xe bồn bị lật ngang khiến 12 tấn sôcla bị tràn ra đường cao tốc

Chiếc xe bồn bị lật ngang khiến 12 tấn sôcla bị tràn ra đường cao tốc

Người đàn ông thu thập thông tin về vụ tai nạn đã bị trượt ngã do socolq

Người đàn ông thu thập thông tin về vụ tai nạn đã bị trượt ngã do socolq
男性の靴にはチョコレートがたくさんかかっていました

Giày của người đàn ông đã bị đinh rất nhiều socola

Giày của người đàn ông đã bị đinh rất nhiều socola
道路は、チョコレートの掃除が終わるまで長い時間、通ることができなくなりました

Con đường đã không thể lưu thông trong thời gian dài cho đến khi socola được dọn sạch

Con đường đã không thể lưu thông trong thời gian dài cho đến khi socola được dọn sạch

Lính cứu hoả đã dùng nước nóng để dọn sạch socola bị cứng

Lính cứu hoả đã dùng nước nóng để dọn sạch socola bị cứng
消防の
人は「チョコレートの
掃除は、
とても時間がかかります

Người lính cứu hoả kể rằng đã mất rất nhiều thời gian để dọn dẹp socola

Người lính cứu hoả kể rằng đã mất rất nhiều thời gian để dọn dẹp socola
油の
掃除のほうが
ずっと簡単です」と
話していました

dọn mỡ còn đơn giản hơn nhiều

dọn mỡ còn đơn giản hơn nhiều
事故で12tのチョコレートが高速道路に流れる

Tai nạn 12 tấn chocora chảy dài trên đường cao tốc

Tai nạn 12 tấn chocora chảy dài trên đường cao tốc

Đường chắn ngang đường cao tốc vào ngày 9 có tai nạn chiếc xe tải đang vận chuyển nước socola

Đường chắn ngang đường cao tốc vào ngày 9 có tai nạn chiếc xe tải đang vận chuyển nước socola

Chiếc xe ngã ngang 12 tấn socola chảy dài trên đường cao tốc

Chiếc xe ngã ngang 12 tấn socola chảy dài trên đường cao tốc

Ngừoi đàn ông đã điều tra vụ tai nạn là socola lăn trơn trợt

Ngừoi đàn ông đã điều tra vụ tai nạn là socola lăn trơn trợt
男性の靴にはチョコレートがたくさんかかっていました

Giày của ngừoi đàn ông đó dính rất nhiều socola

Giày của ngừoi đàn ông đó dính rất nhiều socola
道路は、チョコレートの掃除が終わるまで長い時間、通ることができなくなりました

Trên đường thì mất nhiều thời gian để dọn sạch socola, ko thể lưu thông

Trên đường thì mất nhiều thời gian để dọn sạch socola, ko thể lưu thông

Ngừoi cứu hoả phun nước nóng đã xếp socola đóng cục lại

Ngừoi cứu hoả phun nước nóng đã xếp socola đóng cục lại
消防の
人は「チョコレートの
掃除は、
とても時間がかかります

Ngừoi cứu hoả dọn socola mất rất nhiều thời gian

Ngừoi cứu hoả dọn socola mất rất nhiều thời gian
油の
掃除のほうが
ずっと簡単です」と
話していました

Dọn dầu đơn giản hơn nhiều

Dọn dầu đơn giản hơn nhiều
事故で12tのチョコレートが高速道路に流れる

12 tấn chocolate chảy ra đường cao tốc vì tai nạn.

12 tấn chocolate chảy ra đường cao tốc vì tai nạn.

Vào ngày 9 tại đường cao tốc poorando, xảy ra vụ tai nạn của xe bồn chở choccolate lỏng.

Vào ngày 9 tại đường cao tốc poorando, xảy ra vụ tai nạn của xe bồn chở choccolate lỏng.

Xe bồn bị lật ngang sau đó 12 tấn chocolate đã tràn ra đường cao tốc.

Xe bồn bị lật ngang sau đó 12 tấn chocolate đã tràn ra đường cao tốc.

Những người đàn ông điều tra về vụ tai nạn đã bị trượt ngã trên đống chocolate này.

Những người đàn ông điều tra về vụ tai nạn đã bị trượt ngã trên đống chocolate này.
男性の靴にはチョコレートがたくさんかかっていました

Giày của những người đàn ông này thì dính rất nhiều chocolate.

Giày của những người đàn ông này thì dính rất nhiều chocolate.
道路は、チョコレートの掃除が終わるまで長い時間、通ることができなくなりました

Tại tuyến đường này, cần nhiều thời gian để dọn sạch đống chocolate này và xe cộ không thể đi lại.

Tại tuyến đường này, cần nhiều thời gian để dọn sạch đống chocolate này và xe cộ không thể đi lại.

Nhân viên cứu hỏa sau khi sử dụng nước nóng đã dọn dẹp những nơi chocolate bị khô lại.

Nhân viên cứu hỏa sau khi sử dụng nước nóng đã dọn dẹp những nơi chocolate bị khô lại.
消防の
人は「チョコレートの
掃除は、
とても時間がかかります

Nhân viên cứu hỏa cho biết rằng: việc dọn dẹp chocolate này tốn rất nhiều thời gian

Nhân viên cứu hỏa cho biết rằng: việc dọn dẹp chocolate này tốn rất nhiều thời gian
油の
掃除のほうが
ずっと簡単です」と
話していました

và việc lau chùi dầu mỡ còn đơn giản hơn nhiều.

và việc lau chùi dầu mỡ còn đơn giản hơn nhiều.