Báo tiếng Nhật
群馬ぐんまけん生活せいかつする外国人がいこくじんのための「健康けんこう手帳てちょう」ができる
2019-02-18 11:30:00
Bản dịch
羊「ひつじ] 02:02 20/02/2019
5 1
hophong 05:02 18/02/2019
0 0
thisam1308 11:02 18/02/2019
0 0
Thêm bản dịch
群馬ぐんまけん生活せいかつする外国人がいこくじんのための「健康けんこう手帳てちょう」ができる
label.tran_page [Sổ tay sức khỏe] dành cho người nước ngoài sinh sống tại tỉnh Gunma

今年ことしがつから法律ほうりつわって、外国人がいこくじん日本にっぽんはたらきやすくなります

label.tran_page Quy định được thay đổi từ tháng tư trở đi, sẽ làm cho người nước ngoài dễ dàng làm việc hơn ở nhật bản.
このため、病気びょうきやけがをして病院びょういん外国人がいこくじんえるかんがえられています
label.tran_page do càng có nhiều người nước ngoài đi bệnh viện để khám bệnh hay điều trị vết thương.

群馬ぐんまけんある通訳つうやく団体だんたいなどが、外国人がいこくじんのための「健康けんこう手帳てちょう」をつくりました

label.tran_page Các tổ chức phiên dịch tại tỉnh Gunma đã làm cẩm nang sức khỏe cho những người nước ngoài
英語えいごやベトナム、ポルトガルなど9つの言葉ことばいた手帳てちょうがあります
label.tran_page Có 9 quấn được viết bằng tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Bồ Đào Nha, v.v.

手帳てちょうには、病院びょういん紹介しょうかいする場所ばしょ消防署しょうぼうしょ電話でんわ番号ばんごうなどいてあります

label.tran_page Trong sổ ghi chép, có nơi giới thiệu bệnh viện, số điện thoại của sở cứu hỏa, v.v.
そのほか自分じぶん病気びょうき名前なまえんでいるくすりなど、医者いしゃつたえたほうがいいことをところもあります
label.tran_page Ngoài ra, có ghi cả thuốc uống hay tến của các bác sĩ, chẳng hạn như điều tốt hơn hết, nên nói với bác sĩ.
インフルエンザワクチンけることなど健康けんこうのためにつけることもいてあります
label.tran_page Cũng có văn bản để cẩn thận về sức khỏe, chẳng hạn như tiêm vắc-xin cúm

団体だんたいなどこの手帳てちょうを1まん1000さつつくって、群馬ぐんまけんある日本語にほんご学校がっこう外国人がいこくじんはたらいている会社かいしゃなどでくば予定よていです

label.tran_page Các tổ chức sẽ tạo ra 11.000 cuốn sách của cuốn sổ này và phân phát nó với một trường học Nhật Bản ở quận Gunma hoặc một công ty nơi người nước ngoài làm việc
団体だんたいひとは「言葉ことばよくわからなくて病院びょういんのがおくれるひとがいます
label.tran_page Một người trong nhóm nói: Có những người đến bệnh viện muộn vì họ không hiểu rõ các từ đó.
みんなこの手帳てちょう使つかってほしいです」とはなしていました
label.tran_page