英国、衣料品店など3か月ぶり再開

nước anh,cửa hàng quần áo thì mở cửa khoảng 3 tháng

nước anh,cửa hàng quần áo thì mở cửa khoảng 3 tháng
「およそ3か月ぶりの再開で、店の外まで長い列ができ、店員による体温の計測も行われています」(記者)
イギリスでは15日、3月下旬から休業していた衣料品店など、生活必需品以外を扱う小売店が再開しました

tình trạng mở cửa khoảng 3 tháng,khách hàng đã sếp hàng dài đến ngoài cửa hàng,đã thực hiện đo nhiệt độ đối với nhân viên (kí giả)

tình trạng mở cửa khoảng 3 tháng,khách hàng đã sếp hàng dài đến ngoài cửa hàng,đã thực hiện đo nhiệt độ đối với nhân viên (kí giả)
「待ち遠しかったです

đấy là sự chờ đợi nâu

đấy là sự chờ đợi nâu
3か月に憂鬱だったので嬉しいです」(買い物客)
「ドアの近くに消毒液を置き、試には注意書きがあります

vì đã buồn maats khoảng 3 tháng,nên rất là vui (khách hàng)

vì đã buồn maats khoảng 3 tháng,nên rất là vui (khách hàng)
客が試した服はクリーニングしなければなりません」(古着の店長)

quần áo khách hàng đã thử thì phải đem đi giặt (quản lí cửa hàng quần áo cũ)

quần áo khách hàng đã thử thì phải đem đi giặt (quản lí cửa hàng quần áo cũ)
英国、衣料品店など3か月ぶり再開

Nước ngoài,những cửa hàng bán thuốc vật dụng cần thiết đã bắt đầu mở cửa sau 3 tháng đóng cửa.

Nước ngoài,những cửa hàng bán thuốc vật dụng cần thiết đã bắt đầu mở cửa sau 3 tháng đóng cửa.
「およそ3か月ぶりの再開で、店の外まで長い列ができ、店員による体温の計測も行われています」(記者)
イギリスでは15日、3月下旬から休業していた衣料品店など、生活必需品以外を扱う小売店が再開しました

Đã phải xếp hàng đợi rất lâu.

Đã phải xếp hàng đợi rất lâu.
「待ち遠しかったです

Vì đã rất buồn chán trong 3 tháng không được mua sắm nên bây giờ cảm thấy rất vui sướng.

Vì đã rất buồn chán trong 3 tháng không được mua sắm nên bây giờ cảm thấy rất vui sướng.
3か月に憂鬱だったので嬉しいです」(買い物客)
「ドアの近くに消毒液を置き、試には注意書きがあります

Những đồ mà khác đã thử thì phải giặt giũ sạch sẽ

Những đồ mà khác đã thử thì phải giặt giũ sạch sẽ
客が試した服はクリーニングしなければなりません」(古着の店長)
英国、衣料品店など3か月ぶり再開

Hôm nay

Hôm nay
「およそ3か月ぶりの再開で、店の外まで長い列ができ、店員による体温の計測も行われています」(記者)
イギリスでは15日、3月下旬から休業していた衣料品店など、生活必需品以外を扱う小売店が再開しました

Hopm nay

Hopm nay
「待ち遠しかったです

Hôm nay

Hôm nay
3か月に憂鬱だったので嬉しいです」(買い物客)
「ドアの近くに消毒液を置き、試には注意書きがあります

Hôm nay

Hôm nay
客が試した服はクリーニングしなければなりません」(古着の店長)

Hôm nay

Hôm nay
英国、衣料品店など3か月ぶり再開

Nước Anh, cửa hàng quần áo đã mở cửa sau 3 tháng

Nước Anh, cửa hàng quần áo đã mở cửa sau 3 tháng
「およそ3か月ぶりの再開で、店の外まで長い列ができ、店員による体温の計測も行われています」(記者)
イギリスでは15日、3月下旬から休業していた衣料品店など、生活必需品以外を扱う小売店が再開しました

Đã chờ đợi lâu.

Đã chờ đợi lâu.
「待ち遠しかったです

3 tháng buồn đã qua và nhường chỗ cho sự vui vẻ ( những vị khách mua đồ ) [ gần cửa có để lọ sát trùng, cửa hàng có dán giấy để nhắc nhở khách hàng

3 tháng buồn đã qua và nhường chỗ cho sự vui vẻ ( những vị khách mua đồ ) [ gần cửa có để lọ sát trùng, cửa hàng có dán giấy để nhắc nhở khách hàng
3か月に憂鬱だったので嬉しいです」(買い物客)
「ドアの近くに消毒液を置き、試には注意書きがあります

Khách hàng giặt quần áo phải đi tới tiệm giặt ủi] ( cửa hàng trưởng kougi )

Khách hàng giặt quần áo phải đi tới tiệm giặt ủi] ( cửa hàng trưởng kougi )
客が試した服はクリーニングしなければなりません」(古着の店長)
英国、衣料品店など3か月ぶり再開

Ở anh, các cửa hàng quần áo đã mở cửa trở lại sau 3 tháng.

Ở anh, các cửa hàng quần áo đã mở cửa trở lại sau 3 tháng.
「およそ3か月ぶりの再開で、店の外まで長い列ができ、店員による体温の計測も行われています」(記者)
イギリスでは15日、3月下旬から休業していた衣料品店など、生活必需品以外を扱う小売店が再開しました

Vì thế, đã có hàng dài khách xếp hàng ở trước cửa hàng để tổ chức đo nhiệt độ cơ thể.

Vì thế, đã có hàng dài khách xếp hàng ở trước cửa hàng để tổ chức đo nhiệt độ cơ thể.
「待ち遠しかったです

Chúng tối đã đợi 1 thời gian dài

Chúng tối đã đợi 1 thời gian dài
3か月に憂鬱だったので嬉しいです」(買い物客)
「ドアの近くに消毒液を置き、試には注意書きがあります

Quần áo để khách hàng thử đều phải đi giặt khử trùng( cửa hàng trưởng chia sẻ)

Quần áo để khách hàng thử đều phải đi giặt khử trùng( cửa hàng trưởng chia sẻ)
客が試した服はクリーニングしなければなりません」(古着の店長)