Báo tiếng Nhật
アプリを使つかって障害しょうがいあるひとあることを手伝てつだ実験じっけん
2022-07-08 12:00:00
Bản dịch
ANH%20CHAU%20Le 05:07 09/07/2022
1 0
Thêm bản dịch
アプリを使つかって障害しょうがいあるひとあることを手伝てつだ実験じっけん
label.tran_page hử nghiệm giúp người khuyết tật thị giác đi bộ bằng sử dụng ứng dụng.

スマートフォンのアプリを使つかって、障害しょうがいあるひと安全あんぜんあるのを手伝てつだ実験じっけんがありました

label.tran_page Đã có một thử nghiệm sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để giúp những người bị khiếm thị đi bộ một cách an toàn.

この実験じっけん6むいか埼玉県さいたまけんえき東武鉄道とうぶてつどうなどおこないました

label.tran_page Thử nghiệm này được thực hiện vào ngày 6 trên tuyến đường sắt Tobu ở một nhà ga tỉnh Saitama.
障害しょうがいある2ふたり女性じょせい参加さんかしました
label.tran_page Hai phụ nữ khuyết tật thị giác đã tham gia.
べつ場所ばしょにいるひと2人ふたりスマートフォンの映像えいぞうながらまわ情報じょうほうつたえます
label.tran_page Một người ở nơi khác vừa xem hình ảnh của hai điện thoại vừa truyền đạt thông tin về môi trường xung quanh.

2ふたり点字てんじブロックの場所ばしょ掲示板けいじばん電車でんしゃ情報じょうほうなどきながら、ホームあるいたり電車でんしゃったりしていました

label.tran_page Cả hai người này vừa đi bộ trên hành lang hoặc lên tàu vừa nghe thông tin chuyến tàu trên bảng thông báo ,hoặc· những nơi có chữ nổi.
女性じょせいは「1ひとりこまったときに手伝てつだってもらえるとおも安心あんしんします
label.tran_page Một người phụ nữ nói rằng: Tôi rất yên tâm vì nghĩ có người giúp đỡ mình khi gặp khó khăn.
とても便利べんりだとおもいました」とはなしていました
label.tran_page Và tôi nghĩ điều đó rất thuận tiện

この実験じっけん来年らいねん1がつまでつづけて、まわがうるさいときやインターネットがしまうときなど問題もんだいについても調しらべます

label.tran_page Thử nghiệm này sẽ tiếp tục cho đến tháng Giêng năm sau để điều tra các vấn đề như khi xung quanh ồn ào hoặc khi Internet bị ngắt